Nexo Giá

Giá Nexo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEXO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3013
$1.3013
HK$10.21
1.1050
binance

Binance

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
okx

OKX

$1.3015
$1.3015
HK$10.21
1.1052
bybit

Bybit

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
digifinex

DigiFinex

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
bitrue

Bitrue

$1.3015
$1.3015
HK$10.21
1.1052
bingx

BingX

$1.3014
$1.3014
HK$10.21
1.1051
bitget

Bitget

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
deepcoin

Deepcoin

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3011
$1.3011
HK$10.21
1.1048
bitmart

BitMart

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
cointiger

CoinTiger

$1.3020
$1.3020
HK$10.21
1.1056
whitebit

WhiteBIT

$1.3017
$1.3017
HK$10.21
1.1053
lbank

LBank

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
btse

BTSE

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
gate-io

Gate.io

$1.3020
$1.3020
HK$10.21
1.1056
htx

HTX

$1.3014
$1.3014
HK$10.21
1.1051
xt

XT.COM

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
upbit

Upbit

$1.3016
$1.3016
HK$10.21
1.1053
kucoin

KuCoin

$1.3015
$1.3015
HK$10.21
1.1052
mexc

MEXC

$1.3017
$1.3017
HK$10.21
1.1053
indoex

IndoEx

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
phemex

Phemex

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
bitforex

BitForex

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
latoken

LATOKEN

$1.3011
$1.3011
HK$10.21
1.1048
bibox

Bibox

$1.3015
$1.3015
HK$10.21
1.1052
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3014
$1.3014
HK$10.21
1.1051
bithumb

Bithumb

$1.3011
$1.3011
HK$10.21
1.1048
poloniex

Poloniex

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
kraken

Kraken

$1.3011
$1.3011
HK$10.21
1.1048
p2b

P2B

$1.3016
$1.3016
HK$10.21
1.1053
dydx

dYdX

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
citex

CITEX

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
bitmex

BitMEX

$1.3012
$1.3012
HK$10.21
1.1049
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3019
$1.3019
HK$10.21
1.1055
stormgain

StormGain

$1.3013
$1.3013
HK$10.21
1.1050
coinsbit

Coinsbit

$1.3020
$1.3020
HK$10.21
1.1056
tidex

Tidex

$1.3018
$1.3018
HK$10.21
1.1054
bitfinex

Bitfinex

$1.3015
$1.3015
HK$10.21
1.1052
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3020
$1.3020
HK$10.21
1.1056

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEXO sang USD là 1 NEXO tương đương với $0.00036 và mỗi USD có giá trị là 1.3011 Nexo. Vốn hóa thị trường là $858.466m. Trong tuần qua, Nexo đã tăng -1.38%, với mức cao nhất là $1.3446 và mức thấp nhất là $1.3193. Trong tháng qua, Nexo đã tăng 12.98%, với mức giá cao nhất là $1.3446 và thấp nhất là $1.1517. Trong năm qua, Nexo đã tăng thêm 7.31%, với mức cao nhất là $1.5425 và mức thấp nhất là $0.9205. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NEXO đã được giao dịch trên 162 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.