TomoChain Giá

Giá TomoChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3828
$1.3828
HK$10.75
1.1923
binance

Binance

$1.382
$1.382
HK$10.75
1.1916
okx

OKX

$1.3828
$1.3828
HK$10.75
1.1923
bybit

Bybit

$1.382
$1.382
HK$10.75
1.1916
digifinex

DigiFinex

$1.3823
$1.3823
HK$10.75
1.1919
bitrue

Bitrue

$1.3826
$1.3826
HK$10.75
1.1922
bingx

BingX

$1.3827
$1.3827
HK$10.75
1.1922
bitget

Bitget

$1.3823
$1.3823
HK$10.75
1.1919
deepcoin

Deepcoin

$1.3827
$1.3827
HK$10.75
1.1922
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.382
$1.382
HK$10.75
1.1916
bitmart

BitMart

$1.3821
$1.3821
HK$10.75
1.1917
cointiger

CoinTiger

$1.3821
$1.3821
HK$10.75
1.1917
whitebit

WhiteBIT

$1.3822
$1.3822
HK$10.75
1.1918
lbank

LBank

$1.3827
$1.3827
HK$10.75
1.1922
btse

BTSE

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
gate-io

Gate.io

$1.382
$1.382
HK$10.75
1.1916
htx

HTX

$1.3822
$1.3822
HK$10.75
1.1918
xt

XT.COM

$1.3828
$1.3828
HK$10.75
1.1923
upbit

Upbit

$1.3823
$1.3823
HK$10.75
1.1919
kucoin

KuCoin

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
mexc

MEXC

$1.3824
$1.3824
HK$10.75
1.1920
indoex

IndoEx

$1.3828
$1.3828
HK$10.75
1.1923
phemex

Phemex

$1.3826
$1.3826
HK$10.75
1.1922
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3827
$1.3827
HK$10.75
1.1922
bitforex

BitForex

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
latoken

LATOKEN

$1.3823
$1.3823
HK$10.75
1.1919
bibox

Bibox

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3821
$1.3821
HK$10.75
1.1917
bithumb

Bithumb

$1.3824
$1.3824
HK$10.75
1.1920
poloniex

Poloniex

$1.3826
$1.3826
HK$10.75
1.1922
kraken

Kraken

$1.3822
$1.3822
HK$10.75
1.1918
p2b

P2B

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
dydx

dYdX

$1.382
$1.382
HK$10.75
1.1916
citex

CITEX

$1.3821
$1.3821
HK$10.75
1.1917
bitmex

BitMEX

$1.3824
$1.3824
HK$10.75
1.1920
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
stormgain

StormGain

$1.3824
$1.3824
HK$10.75
1.1920
coinsbit

Coinsbit

$1.3828
$1.3828
HK$10.75
1.1923
tidex

Tidex

$1.3824
$1.3824
HK$10.75
1.1920
bitfinex

Bitfinex

$1.3819
$1.3819
HK$10.74
1.1916
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3827
$1.3827
HK$10.75
1.1922

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMO sang USD là 1 TOMO tương đương với $0.00046 và mỗi USD có giá trị là 1.3819 TomoChain. Vốn hóa thị trường là $13.876m. Trong tuần qua, TomoChain đã giảm 1094.57%, đạt mức cao nhất là $0.1157 và mức thấp là $0.1092. Trong tháng qua, TomoChain đã giảm 851.93%, đạt mức cao nhất là $0.1452 và mức thấp là $0.1092. Trong năm qua, TomoChain đã giảm 203.72%, với mức cao nhất là $0.5524 và thấp nhất là $0.1092. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMO đã được giao dịch trên 178 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.