TomoChain Giá

Giá TomoChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.382
$1.382
HK$10.81
1.2241
binance

Binance

$1.3824
$1.3824
HK$10.82
1.2245
okx

OKX

$1.3825
$1.3825
HK$10.82
1.2246
bybit

Bybit

$1.382
$1.382
HK$10.81
1.2241
digifinex

DigiFinex

$1.3822
$1.3822
HK$10.82
1.2243
bitrue

Bitrue

$1.3822
$1.3822
HK$10.82
1.2243
bingx

BingX

$1.3826
$1.3826
HK$10.82
1.2247
bitget

Bitget

$1.3825
$1.3825
HK$10.82
1.2246
deepcoin

Deepcoin

$1.3823
$1.3823
HK$10.82
1.2244
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
bitmart

BitMart

$1.3819
$1.3819
HK$10.81
1.2240
cointiger

CoinTiger

$1.3826
$1.3826
HK$10.82
1.2247
whitebit

WhiteBIT

$1.3823
$1.3823
HK$10.82
1.2244
lbank

LBank

$1.3823
$1.3823
HK$10.82
1.2244
btse

BTSE

$1.382
$1.382
HK$10.81
1.2241
gate-io

Gate.io

$1.3821
$1.3821
HK$10.81
1.2242
htx

HTX

$1.3824
$1.3824
HK$10.82
1.2245
xt

XT.COM

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
upbit

Upbit

$1.3823
$1.3823
HK$10.82
1.2244
kucoin

KuCoin

$1.3822
$1.3822
HK$10.82
1.2243
mexc

MEXC

$1.3826
$1.3826
HK$10.82
1.2247
indoex

IndoEx

$1.3824
$1.3824
HK$10.82
1.2245
phemex

Phemex

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3823
$1.3823
HK$10.82
1.2244
bitforex

BitForex

$1.382
$1.382
HK$10.81
1.2241
latoken

LATOKEN

$1.3828
$1.3828
HK$10.82
1.2248
bibox

Bibox

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3826
$1.3826
HK$10.82
1.2247
bithumb

Bithumb

$1.3819
$1.3819
HK$10.81
1.2240
poloniex

Poloniex

$1.3825
$1.3825
HK$10.82
1.2246
kraken

Kraken

$1.3819
$1.3819
HK$10.81
1.2240
p2b

P2B

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
dydx

dYdX

$1.3827
$1.3827
HK$10.82
1.2247
citex

CITEX

$1.3821
$1.3821
HK$10.81
1.2242
bitmex

BitMEX

$1.3822
$1.3822
HK$10.82
1.2243
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3824
$1.3824
HK$10.82
1.2245
stormgain

StormGain

$1.3821
$1.3821
HK$10.81
1.2242
coinsbit

Coinsbit

$1.3821
$1.3821
HK$10.81
1.2242
tidex

Tidex

$1.382
$1.382
HK$10.81
1.2241
bitfinex

Bitfinex

$1.3826
$1.3826
HK$10.82
1.2247
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3825
$1.3825
HK$10.82
1.2246

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMO sang USD là 1 TOMO tương đương với $0.00055 và mỗi USD có giá trị là 1.3819 TomoChain. Vốn hóa thị trường là $28.975m. Trong tuần qua, TomoChain đã giảm 410.80%, đạt mức cao nhất là $0.2705 và mức thấp là $0.2280. Trong tháng qua, TomoChain đã giảm 562.15%, đạt mức cao nhất là $0.2788 và mức thấp là $0.2015. Trong năm qua, TomoChain đã giảm 192.89%, với mức cao nhất là $0.5524 và thấp nhất là $0.1794. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMO đã được giao dịch trên 158 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.