Haycoin Giá

Giá Haycoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
binance

Binance

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
okx

OKX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bybit

Bybit

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
digifinex

DigiFinex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitrue

Bitrue

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bingx

BingX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitget

Bitget

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
deepcoin

Deepcoin

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
hotcoin-global

Hotcoin Global

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitmart

BitMart

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
cointiger

CoinTiger

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
whitebit

WhiteBIT

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
lbank

LBank

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
btse

BTSE

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
gate-io

Gate.io

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
htx

HTX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
xt

XT.COM

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
upbit

Upbit

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
kucoin

KuCoin

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
mexc

MEXC

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
indoex

IndoEx

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
phemex

Phemex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitforex

BitForex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
latoken

LATOKEN

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bibox

Bibox

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bithumb

Bithumb

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
poloniex

Poloniex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
kraken

Kraken

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
p2b

P2B

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
dydx

dYdX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
citex

CITEX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitmex

BitMEX

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
ascendex

AscendEX (BitMax)

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
stormgain

StormGain

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
coinsbit

Coinsbit

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
tidex

Tidex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
bitfinex

Bitfinex

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268
btc-alpha

BTC-Alpha

$44,366
$44,366
HK$344,901
38,268

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAY sang USD là 1 HAY tương đương với $11.45 và mỗi USD có giá trị là 44,366 Haycoin. Vốn hóa thị trường là $4.23m. Trong tuần qua, Haycoin đã giảm 2.88%, đạt mức cao nhất là $46,363 và mức thấp là $41,219. Trong tháng qua, Haycoin đã giảm -23.72%, đạt mức cao nhất là $66,264 và mức thấp là $31,416. Trong năm qua, Haycoin đã giảm -81.82%, với mức cao nhất là $441,702 và thấp nhất là $31,416. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAY đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.