Haycoin Giá

Giá Haycoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
binance

Binance

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
okx

OKX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bybit

Bybit

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
digifinex

DigiFinex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitrue

Bitrue

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bingx

BingX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitget

Bitget

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
deepcoin

Deepcoin

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
hotcoin-global

Hotcoin Global

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitmart

BitMart

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
cointiger

CoinTiger

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
whitebit

WhiteBIT

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
lbank

LBank

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
btse

BTSE

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
gate-io

Gate.io

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
htx

HTX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
xt

XT.COM

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
upbit

Upbit

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
kucoin

KuCoin

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
mexc

MEXC

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
indoex

IndoEx

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
phemex

Phemex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitforex

BitForex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
latoken

LATOKEN

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bibox

Bibox

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bithumb

Bithumb

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
poloniex

Poloniex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
kraken

Kraken

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
p2b

P2B

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
dydx

dYdX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
citex

CITEX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitmex

BitMEX

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
ascendex

AscendEX (BitMax)

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
stormgain

StormGain

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
coinsbit

Coinsbit

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
tidex

Tidex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
bitfinex

Bitfinex

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413
btc-alpha

BTC-Alpha

$283,044
$283,044
HK$2.203m
268,413

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAY sang USD là 1 HAY tương đương với $93.40 và mỗi USD có giá trị là 283,044 Haycoin. Vốn hóa thị trường là $26.986m. Trong tuần qua, Haycoin đã tăng -5.46%, với mức cao nhất là $332,999 và mức thấp nhất là $266,680. Trong tháng qua, Haycoin đã tăng -44.38%, với mức giá cao nhất là $508,913 và thấp nhất là $220,235. Trong năm qua, Haycoin đã tăng thêm -72.27%, với mức cao nhất là $1.02m và mức thấp nhất là $90,806. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAY đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.