Universal Basic Income Giá

Giá Universal Basic Income của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá UBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
binance

Binance

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
okx

OKX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bybit

Bybit

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
digifinex

DigiFinex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitrue

Bitrue

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bingx

BingX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitget

Bitget

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
deepcoin

Deepcoin

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitmart

BitMart

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
cointiger

CoinTiger

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
whitebit

WhiteBIT

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
lbank

LBank

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
btse

BTSE

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
gate-io

Gate.io

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
htx

HTX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
xt

XT.COM

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
upbit

Upbit

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
kucoin

KuCoin

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
mexc

MEXC

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
indoex

IndoEx

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
phemex

Phemex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitforex

BitForex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
latoken

LATOKEN

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bibox

Bibox

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bithumb

Bithumb

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
poloniex

Poloniex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
kraken

Kraken

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
p2b

P2B

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
dydx

dYdX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
citex

CITEX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitmex

BitMEX

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
stormgain

StormGain

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
coinsbit

Coinsbit

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
tidex

Tidex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
bitfinex

Bitfinex

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006888
$0.00006888
HK$0.0005
0.00005848

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UBI sang USD là 1 UBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006888 Universal Basic Income. Vốn hóa thị trường là $1,724. Trong tuần qua, Universal Basic Income đã giảm -38.99%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00006433. Trong tháng qua, Universal Basic Income đã giảm -56.75%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00006433. Trong năm qua, Universal Basic Income đã giảm -82.12%, với mức cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.00006354. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined UBI đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.