LiquidApps Giá

Giá LiquidApps của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DAPP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
binance

Binance

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
okx

OKX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bybit

Bybit

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
digifinex

DigiFinex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitrue

Bitrue

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bingx

BingX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitget

Bitget

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
deepcoin

Deepcoin

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitmart

BitMart

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
cointiger

CoinTiger

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
whitebit

WhiteBIT

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
lbank

LBank

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
btse

BTSE

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
gate-io

Gate.io

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
htx

HTX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
xt

XT.COM

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
upbit

Upbit

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
kucoin

KuCoin

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
mexc

MEXC

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
indoex

IndoEx

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
phemex

Phemex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitforex

BitForex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
latoken

LATOKEN

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bibox

Bibox

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bithumb

Bithumb

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
poloniex

Poloniex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
kraken

Kraken

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
p2b

P2B

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
dydx

dYdX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
citex

CITEX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitmex

BitMEX

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
stormgain

StormGain

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
coinsbit

Coinsbit

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
tidex

Tidex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
bitfinex

Bitfinex

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006334
$0.00006334
HK$0.0005
0.00006013

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DAPP sang USD là 1 DAPP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006334 LiquidApps. Vốn hóa thị trường là $44,968. Trong tuần qua, LiquidApps đã tăng 11.44%, với mức cao nhất là $0.00006414 và mức thấp nhất là $0.00005684. Trong tháng qua, LiquidApps đã tăng 16.87%, với mức giá cao nhất là $0.00006414 và thấp nhất là $0.00004818. Trong năm qua, LiquidApps đã tăng thêm 78.58%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00003139. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DAPP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.