SPONGE Giá

Giá SPONGE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SPONGE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
binance

Binance

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
okx

OKX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bybit

Bybit

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
digifinex

DigiFinex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitrue

Bitrue

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bingx

BingX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitget

Bitget

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
deepcoin

Deepcoin

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitmart

BitMart

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
cointiger

CoinTiger

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
whitebit

WhiteBIT

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
lbank

LBank

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
btse

BTSE

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
gate-io

Gate.io

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
htx

HTX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
xt

XT.COM

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
upbit

Upbit

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
kucoin

KuCoin

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
mexc

MEXC

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
indoex

IndoEx

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
phemex

Phemex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitforex

BitForex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
latoken

LATOKEN

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bibox

Bibox

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bithumb

Bithumb

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
poloniex

Poloniex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
kraken

Kraken

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
p2b

P2B

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
dydx

dYdX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
citex

CITEX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitmex

BitMEX

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
stormgain

StormGain

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
coinsbit

Coinsbit

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
tidex

Tidex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
bitfinex

Bitfinex

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003682
$0.00003682
HK$0.0003
0.00003491

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SPONGE sang USD là 1 SPONGE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003682 SPONGE. Vốn hóa thị trường là $5.522m. Trong tuần qua, SPONGE đã tăng 152.78%, với mức cao nhất là $0.00004299 và mức thấp nhất là $0.00001456. Trong tháng qua, SPONGE đã tăng 63.43%, với mức giá cao nhất là $0.00004299 và thấp nhất là $0.00001018. Trong năm qua, SPONGE đã tăng thêm -96.11%, với mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp nhất là $0.00001018. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SPONGE đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.