Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
binance

Binance

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
okx

OKX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bybit

Bybit

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
digifinex

DigiFinex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitrue

Bitrue

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bingx

BingX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitget

Bitget

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
deepcoin

Deepcoin

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitmart

BitMart

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
cointiger

CoinTiger

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
whitebit

WhiteBIT

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
lbank

LBank

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
btse

BTSE

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
gate-io

Gate.io

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
htx

HTX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
xt

XT.COM

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
upbit

Upbit

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
kucoin

KuCoin

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
mexc

MEXC

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
indoex

IndoEx

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
phemex

Phemex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitforex

BitForex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
latoken

LATOKEN

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bibox

Bibox

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bithumb

Bithumb

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
poloniex

Poloniex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
kraken

Kraken

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
p2b

P2B

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
dydx

dYdX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
citex

CITEX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitmex

BitMEX

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
stormgain

StormGain

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
coinsbit

Coinsbit

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
tidex

Tidex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
bitfinex

Bitfinex

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001435
$0.00001435
HK$0.0001
0.00001231

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001435 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $21,526. Trong tuần qua, Moneyswap đã giảm -2.09%, đạt mức cao nhất là $0.00001466 và mức thấp là $0.00001358. Trong tháng qua, Moneyswap đã giảm 1.68%, đạt mức cao nhất là $0.00001540 và mức thấp là $0.00001284. Trong năm qua, Moneyswap đã giảm -63.53%, với mức cao nhất là $0.00004519 và thấp nhất là $0.00001039. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.