Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
binance

Binance

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
okx

OKX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bybit

Bybit

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
digifinex

DigiFinex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitrue

Bitrue

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bingx

BingX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitget

Bitget

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
deepcoin

Deepcoin

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitmart

BitMart

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
cointiger

CoinTiger

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
whitebit

WhiteBIT

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
lbank

LBank

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
btse

BTSE

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
gate-io

Gate.io

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
htx

HTX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
xt

XT.COM

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
upbit

Upbit

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
kucoin

KuCoin

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
mexc

MEXC

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
indoex

IndoEx

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
phemex

Phemex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitforex

BitForex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
latoken

LATOKEN

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bibox

Bibox

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bithumb

Bithumb

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
poloniex

Poloniex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
kraken

Kraken

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
p2b

P2B

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
dydx

dYdX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
citex

CITEX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitmex

BitMEX

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
stormgain

StormGain

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
coinsbit

Coinsbit

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
tidex

Tidex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
bitfinex

Bitfinex

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000468
$0.00000468
HK$0.00003641
0.00000405

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000468 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $6,255. Trong tuần qua, Moneyswap đã tăng 23.59%, với mức cao nhất là $0.00000443 và mức thấp nhất là $0.00000379. Trong tháng qua, Moneyswap đã tăng -54.00%, với mức giá cao nhất là $0.00001017 và thấp nhất là $0.00000304. Trong năm qua, Moneyswap đã tăng thêm -86.71%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00000304. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.