Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
binance

Binance

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
okx

OKX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bybit

Bybit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
digifinex

DigiFinex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitrue

Bitrue

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bingx

BingX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitget

Bitget

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
deepcoin

Deepcoin

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitmart

BitMart

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
cointiger

CoinTiger

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
whitebit

WhiteBIT

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
lbank

LBank

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
btse

BTSE

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
gate-io

Gate.io

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
htx

HTX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
xt

XT.COM

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
upbit

Upbit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
kucoin

KuCoin

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
mexc

MEXC

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
indoex

IndoEx

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
phemex

Phemex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitforex

BitForex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
latoken

LATOKEN

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bibox

Bibox

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bithumb

Bithumb

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
poloniex

Poloniex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
kraken

Kraken

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
p2b

P2B

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
dydx

dYdX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
citex

CITEX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitmex

BitMEX

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
stormgain

StormGain

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
coinsbit

Coinsbit

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
tidex

Tidex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
bitfinex

Bitfinex

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003152
$0.00003152
HK$0.0002
0.00002993

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003152 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $47,286. Trong tuần qua, Moneyswap đã giảm -3.19%, đạt mức cao nhất là $0.00003448 và mức thấp là $0.00003152. Trong tháng qua, Moneyswap đã giảm -10.56%, đạt mức cao nhất là $0.00003525 và mức thấp là $0.00003152. Trong năm qua, Moneyswap đã giảm 69.99%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001741. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.