Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
binance

Binance

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
okx

OKX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bybit

Bybit

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
digifinex

DigiFinex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitrue

Bitrue

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bingx

BingX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitget

Bitget

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
deepcoin

Deepcoin

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitmart

BitMart

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
cointiger

CoinTiger

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
whitebit

WhiteBIT

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
lbank

LBank

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
btse

BTSE

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
gate-io

Gate.io

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
htx

HTX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
xt

XT.COM

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
upbit

Upbit

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
kucoin

KuCoin

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
mexc

MEXC

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
indoex

IndoEx

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
phemex

Phemex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitforex

BitForex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
latoken

LATOKEN

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bibox

Bibox

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bithumb

Bithumb

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
poloniex

Poloniex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
kraken

Kraken

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
p2b

P2B

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
dydx

dYdX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
citex

CITEX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitmex

BitMEX

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
stormgain

StormGain

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
coinsbit

Coinsbit

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
tidex

Tidex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
bitfinex

Bitfinex

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001720
$0.00001720
HK$0.0001
0.00001529

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001720 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $25,807. Trong tuần qua, Moneyswap đã giảm -5.27%, đạt mức cao nhất là $0.00001822 và mức thấp là $0.00001695. Trong tháng qua, Moneyswap đã giảm 17.21%, đạt mức cao nhất là $0.00001822 và mức thấp là $0.00001382. Trong năm qua, Moneyswap đã giảm -58.12%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001175. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.