Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
binance

Binance

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
okx

OKX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bybit

Bybit

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
digifinex

DigiFinex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitrue

Bitrue

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bingx

BingX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitget

Bitget

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
deepcoin

Deepcoin

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitmart

BitMart

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
cointiger

CoinTiger

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
whitebit

WhiteBIT

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
lbank

LBank

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
btse

BTSE

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
gate-io

Gate.io

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
htx

HTX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
xt

XT.COM

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
upbit

Upbit

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
kucoin

KuCoin

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
mexc

MEXC

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
indoex

IndoEx

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
phemex

Phemex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitforex

BitForex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
latoken

LATOKEN

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bibox

Bibox

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bithumb

Bithumb

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
poloniex

Poloniex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
kraken

Kraken

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
p2b

P2B

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
dydx

dYdX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
citex

CITEX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitmex

BitMEX

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
stormgain

StormGain

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
coinsbit

Coinsbit

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
tidex

Tidex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
bitfinex

Bitfinex

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001265
$0.00001265
HK$0.00009929
0.00001075

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001265 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $18,974. Trong tuần qua, Moneyswap đã tăng 17.22%, với mức cao nhất là $0.00001669 và mức thấp nhất là $0.00001039. Trong tháng qua, Moneyswap đã tăng -18.38%, với mức giá cao nhất là $0.00001785 và thấp nhất là $0.00001039. Trong năm qua, Moneyswap đã tăng thêm -72.45%, với mức cao nhất là $0.00006021 và mức thấp nhất là $0.00001039. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.