Grok Inu Giá

Giá Grok Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GROKINU sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
binance

Binance

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006261
0.00000706
okx

OKX

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005478
0.00000617
bybit

Bybit

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002348
0.00000265
digifinex

DigiFinex

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005478
0.00000617
bitrue

Bitrue

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004695
0.00000529
bingx

BingX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001565
0.00000176
bitget

Bitget

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
deepcoin

Deepcoin

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006261
0.00000706
bitmart

BitMart

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003130
0.00000353
cointiger

CoinTiger

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001565
0.00000176
whitebit

WhiteBIT

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001565
0.00000176
lbank

LBank

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002348
0.00000265
btse

BTSE

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
gate-io

Gate.io

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
htx

HTX

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007043
0.00000794
xt

XT.COM

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
upbit

Upbit

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005478
0.00000617
kucoin

KuCoin

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003913
0.00000441
mexc

MEXC

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000783
0.0000
indoex

IndoEx

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007043
0.00000794
phemex

Phemex

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007043
0.00000794
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002348
0.00000265
bitforex

BitForex

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003130
0.00000353
latoken

LATOKEN

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003130
0.00000353
bibox

Bibox

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000783
0.0000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007043
0.00000794
bithumb

Bithumb

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002348
0.00000265
poloniex

Poloniex

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
kraken

Kraken

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003913
0.00000441
p2b

P2B

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005478
0.00000617
dydx

dYdX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001565
0.00000176
citex

CITEX

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000783
0.0000
bitmex

BitMEX

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003913
0.00000441
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003130
0.00000353
stormgain

StormGain

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004695
0.00000529
coinsbit

Coinsbit

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003130
0.00000353
tidex

Tidex

$2.85e-13
$2.85e-13
HK$0.0000
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004695
0.00000529
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002348
0.00000265

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GROKINU sang USD là 1 GROKINU tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 2.85e-13 Grok Inu. Vốn hóa thị trường là $119,698. Trong tuần qua, Grok Inu đã giảm -3.72%, đạt mức cao nhất là $2.96e-13 và mức thấp là $2.85e-13. Trong tháng qua, Grok Inu đã giảm 5.67%, đạt mức cao nhất là $2.985e-13 và mức thấp là $2.662e-13. Trong năm qua, Grok Inu đã giảm 0.81%, với mức cao nhất là $3.768e-13 và thấp nhất là $1.811e-13. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GROKINU đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.