Yesports Giá

Giá Yesports của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YESP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
binance

Binance

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
okx

OKX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bybit

Bybit

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
digifinex

DigiFinex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitrue

Bitrue

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bingx

BingX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitget

Bitget

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
deepcoin

Deepcoin

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitmart

BitMart

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
cointiger

CoinTiger

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
whitebit

WhiteBIT

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
lbank

LBank

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
btse

BTSE

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
gate-io

Gate.io

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
htx

HTX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
xt

XT.COM

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
upbit

Upbit

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
kucoin

KuCoin

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
mexc

MEXC

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
indoex

IndoEx

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
phemex

Phemex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitforex

BitForex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
latoken

LATOKEN

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bibox

Bibox

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bithumb

Bithumb

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
poloniex

Poloniex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
kraken

Kraken

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
p2b

P2B

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
dydx

dYdX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
citex

CITEX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitmex

BitMEX

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
stormgain

StormGain

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
coinsbit

Coinsbit

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
tidex

Tidex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
bitfinex

Bitfinex

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007188
$0.00007188
HK$0.0006
0.00006372

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YESP sang USD là 1 YESP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007188 Yesports. Vốn hóa thị trường là $107,898. Trong tuần qua, Yesports đã tăng -6.09%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00007533. Trong tháng qua, Yesports đã tăng -15.04%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00007533. Trong năm qua, Yesports đã tăng thêm -81.93%, với mức cao nhất là $0.0005 và mức thấp nhất là $0.00006878. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YESP đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.