Carbon Credit Giá

Giá Carbon Credit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CCT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
binance

Binance

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
okx

OKX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bybit

Bybit

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
digifinex

DigiFinex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitrue

Bitrue

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bingx

BingX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitget

Bitget

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
deepcoin

Deepcoin

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitmart

BitMart

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
cointiger

CoinTiger

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
whitebit

WhiteBIT

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
lbank

LBank

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
btse

BTSE

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
gate-io

Gate.io

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
htx

HTX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
xt

XT.COM

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
upbit

Upbit

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
kucoin

KuCoin

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
mexc

MEXC

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
indoex

IndoEx

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
phemex

Phemex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitforex

BitForex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
latoken

LATOKEN

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bibox

Bibox

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bithumb

Bithumb

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
poloniex

Poloniex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
kraken

Kraken

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
p2b

P2B

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
dydx

dYdX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
citex

CITEX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitmex

BitMEX

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
stormgain

StormGain

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
coinsbit

Coinsbit

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
tidex

Tidex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
bitfinex

Bitfinex

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1555
$0.1555
HK$1.2106
0.1476

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CCT sang USD là 1 CCT tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1555 Carbon Credit. Vốn hóa thị trường là $2.641m. Trong tuần qua, Carbon Credit đã giảm -5.47%, đạt mức cao nhất là $0.1645 và mức thấp là $0.1555. Trong tháng qua, Carbon Credit đã giảm -8.80%, đạt mức cao nhất là $0.1705 và mức thấp là $0.1200. Trong năm qua, Carbon Credit đã giảm -25.90%, với mức cao nhất là $0.2472 và thấp nhất là $0.1001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CCT đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.