DODO Giá

Giá DODO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DODO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
binance

Binance

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
okx

OKX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bybit

Bybit

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
digifinex

DigiFinex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitrue

Bitrue

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bingx

BingX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitget

Bitget

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
deepcoin

Deepcoin

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitmart

BitMart

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
cointiger

CoinTiger

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
whitebit

WhiteBIT

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
lbank

LBank

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
btse

BTSE

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
gate-io

Gate.io

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
htx

HTX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
xt

XT.COM

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
upbit

Upbit

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
kucoin

KuCoin

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
mexc

MEXC

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
indoex

IndoEx

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
phemex

Phemex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitforex

BitForex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
latoken

LATOKEN

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bibox

Bibox

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bithumb

Bithumb

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
poloniex

Poloniex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
kraken

Kraken

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
p2b

P2B

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
dydx

dYdX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
citex

CITEX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitmex

BitMEX

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
stormgain

StormGain

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
coinsbit

Coinsbit

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
tidex

Tidex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
bitfinex

Bitfinex

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3014
$0.3014
HK$2.3465
0.2856

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DODO sang USD là 1 DODO tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.3014 DODO. Vốn hóa thị trường là $3.013m. Trong tuần qua, DODO đã tăng 11.86%, với mức cao nhất là $0.3534 và mức thấp nhất là $0.2694. Trong tháng qua, DODO đã tăng -2.99%, với mức giá cao nhất là $0.3534 và thấp nhất là $0.1871. Trong năm qua, DODO đã tăng thêm -48.48%, với mức cao nhất là $1.0453 và mức thấp nhất là $0.1474. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DODO đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.