NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
binance

Binance

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
okx

OKX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bybit

Bybit

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
digifinex

DigiFinex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitrue

Bitrue

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bingx

BingX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitget

Bitget

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
deepcoin

Deepcoin

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitmart

BitMart

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
cointiger

CoinTiger

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
whitebit

WhiteBIT

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
lbank

LBank

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
btse

BTSE

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
gate-io

Gate.io

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
htx

HTX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
xt

XT.COM

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
upbit

Upbit

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
kucoin

KuCoin

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
mexc

MEXC

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
indoex

IndoEx

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
phemex

Phemex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitforex

BitForex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
latoken

LATOKEN

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bibox

Bibox

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bithumb

Bithumb

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
poloniex

Poloniex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
kraken

Kraken

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
p2b

P2B

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
dydx

dYdX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
citex

CITEX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitmex

BitMEX

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
stormgain

StormGain

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
coinsbit

Coinsbit

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
tidex

Tidex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
bitfinex

Bitfinex

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000292
$0.00000292
HK$0.00002289
0.00000248

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000292 NABOX. Vốn hóa thị trường là $608,477. Trong tuần qua, NABOX đã tăng 4.06%, với mức cao nhất là $0.00000301 và mức thấp nhất là $0.00000276. Trong tháng qua, NABOX đã tăng 32.28%, với mức giá cao nhất là $0.00000337 và thấp nhất là $0.00000190. Trong năm qua, NABOX đã tăng thêm -48.40%, với mức cao nhất là $0.00000623 và mức thấp nhất là $0.00000171. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.