NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
binance

Binance

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
okx

OKX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bybit

Bybit

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
digifinex

DigiFinex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitrue

Bitrue

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bingx

BingX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitget

Bitget

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
deepcoin

Deepcoin

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitmart

BitMart

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
cointiger

CoinTiger

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
whitebit

WhiteBIT

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
lbank

LBank

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
btse

BTSE

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
gate-io

Gate.io

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
htx

HTX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
xt

XT.COM

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
upbit

Upbit

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
kucoin

KuCoin

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
mexc

MEXC

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
indoex

IndoEx

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
phemex

Phemex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitforex

BitForex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
latoken

LATOKEN

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bibox

Bibox

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bithumb

Bithumb

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
poloniex

Poloniex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
kraken

Kraken

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
p2b

P2B

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
dydx

dYdX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
citex

CITEX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitmex

BitMEX

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
stormgain

StormGain

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
coinsbit

Coinsbit

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
tidex

Tidex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
bitfinex

Bitfinex

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000335
$0.00000335
HK$0.00002616
0.00000287

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000335 NABOX. Vốn hóa thị trường là $698,022. Trong tuần qua, NABOX đã giảm -4.69%, đạt mức cao nhất là $0.00000377 và mức thấp là $0.00000333. Trong tháng qua, NABOX đã giảm 24.63%, đạt mức cao nhất là $0.00000381 và mức thấp là $0.00000268. Trong năm qua, NABOX đã giảm -29.54%, với mức cao nhất là $0.00000623 và thấp nhất là $0.00000171. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.