NABOX Giá

Giá NABOX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Nabox sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
binance

Binance

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
okx

OKX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bybit

Bybit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
digifinex

DigiFinex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitrue

Bitrue

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bingx

BingX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitget

Bitget

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
deepcoin

Deepcoin

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitmart

BitMart

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
cointiger

CoinTiger

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
whitebit

WhiteBIT

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
lbank

LBank

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
btse

BTSE

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
gate-io

Gate.io

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
htx

HTX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
xt

XT.COM

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
upbit

Upbit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
kucoin

KuCoin

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
mexc

MEXC

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
indoex

IndoEx

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
phemex

Phemex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitforex

BitForex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
latoken

LATOKEN

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bibox

Bibox

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bithumb

Bithumb

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
poloniex

Poloniex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
kraken

Kraken

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
p2b

P2B

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
dydx

dYdX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
citex

CITEX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitmex

BitMEX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
stormgain

StormGain

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
coinsbit

Coinsbit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
tidex

Tidex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
bitfinex

Bitfinex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001576
0.00000179

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Nabox sang USD là 1 Nabox tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000202 NABOX. Vốn hóa thị trường là $420,429. Trong tuần qua, NABOX đã giảm -32.87%, đạt mức cao nhất là $0.00000300 và mức thấp là $0.00000202. Trong tháng qua, NABOX đã giảm 5.08%, đạt mức cao nhất là $0.00000311 và mức thấp là $0.00000171. Trong năm qua, NABOX đã giảm -74.08%, với mức cao nhất là $0.00000836 và thấp nhất là $0.00000171. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Nabox đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.