GreenZoneX Giá

Giá GreenZoneX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GZX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
binance

Binance

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
okx

OKX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bybit

Bybit

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
digifinex

DigiFinex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitrue

Bitrue

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bingx

BingX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitget

Bitget

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
deepcoin

Deepcoin

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitmart

BitMart

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
cointiger

CoinTiger

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
whitebit

WhiteBIT

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
lbank

LBank

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
btse

BTSE

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
gate-io

Gate.io

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
htx

HTX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
xt

XT.COM

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
upbit

Upbit

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
kucoin

KuCoin

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
mexc

MEXC

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
indoex

IndoEx

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
phemex

Phemex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitforex

BitForex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
latoken

LATOKEN

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bibox

Bibox

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bithumb

Bithumb

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
poloniex

Poloniex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
kraken

Kraken

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
p2b

P2B

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
dydx

dYdX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
citex

CITEX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitmex

BitMEX

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
stormgain

StormGain

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
coinsbit

Coinsbit

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
tidex

Tidex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
bitfinex

Bitfinex

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003611
$0.00003611
HK$0.0003
0.00003167

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GZX sang USD là 1 GZX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003611 GreenZoneX. Vốn hóa thị trường là $36,106. Trong tuần qua, GreenZoneX đã giảm -2.15%, đạt mức cao nhất là $0.00003752 và mức thấp là $0.00001511. Trong tháng qua, GreenZoneX đã giảm -29.63%, đạt mức cao nhất là $0.00005132 và mức thấp là $0.00001511. Trong năm qua, GreenZoneX đã giảm -70.54%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001511. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GZX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.