GreenZoneX Giá

Giá GreenZoneX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GZX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
binance

Binance

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
okx

OKX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bybit

Bybit

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
digifinex

DigiFinex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitrue

Bitrue

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bingx

BingX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitget

Bitget

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
deepcoin

Deepcoin

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitmart

BitMart

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
cointiger

CoinTiger

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
whitebit

WhiteBIT

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
lbank

LBank

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
btse

BTSE

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
gate-io

Gate.io

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
htx

HTX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
xt

XT.COM

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
upbit

Upbit

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
kucoin

KuCoin

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
mexc

MEXC

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
indoex

IndoEx

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
phemex

Phemex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitforex

BitForex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
latoken

LATOKEN

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bibox

Bibox

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bithumb

Bithumb

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
poloniex

Poloniex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
kraken

Kraken

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
p2b

P2B

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
dydx

dYdX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
citex

CITEX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitmex

BitMEX

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
stormgain

StormGain

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
coinsbit

Coinsbit

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
tidex

Tidex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
bitfinex

Bitfinex

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003280
$0.00003280
HK$0.0003
0.00002826

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GZX sang USD là 1 GZX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003280 GreenZoneX. Vốn hóa thị trường là $32,798. Trong tuần qua, GreenZoneX đã giảm -16.77%, đạt mức cao nhất là $0.00003941 và mức thấp là $0.00003280. Trong tháng qua, GreenZoneX đã giảm -34.70%, đạt mức cao nhất là $0.00007005 và mức thấp là $0.00002862. Trong năm qua, GreenZoneX đã giảm -22.68%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001511. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GZX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.