GreenZoneX Giá

Giá GreenZoneX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GZX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
binance

Binance

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
okx

OKX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bybit

Bybit

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
digifinex

DigiFinex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitrue

Bitrue

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bingx

BingX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitget

Bitget

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
deepcoin

Deepcoin

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitmart

BitMart

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
cointiger

CoinTiger

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
whitebit

WhiteBIT

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
lbank

LBank

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
btse

BTSE

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
gate-io

Gate.io

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
htx

HTX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
xt

XT.COM

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
upbit

Upbit

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
kucoin

KuCoin

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
mexc

MEXC

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
indoex

IndoEx

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
phemex

Phemex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitforex

BitForex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
latoken

LATOKEN

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bibox

Bibox

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bithumb

Bithumb

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
poloniex

Poloniex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
kraken

Kraken

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
p2b

P2B

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
dydx

dYdX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
citex

CITEX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitmex

BitMEX

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
stormgain

StormGain

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
coinsbit

Coinsbit

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
tidex

Tidex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
bitfinex

Bitfinex

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004361
$0.00004361
HK$0.0003
0.00003712

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GZX sang USD là 1 GZX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004361 GreenZoneX. Vốn hóa thị trường là $43,609. Trong tuần qua, GreenZoneX đã giảm -39.25%, đạt mức cao nhất là $0.00007721 và mức thấp là $0.00004361. Trong tháng qua, GreenZoneX đã giảm 28.61%, đạt mức cao nhất là $0.00007721 và mức thấp là $0.00002241. Trong năm qua, GreenZoneX đã giảm -35.03%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001511. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GZX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.