GreenZoneX Giá

Giá GreenZoneX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GZX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
binance

Binance

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
okx

OKX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bybit

Bybit

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
digifinex

DigiFinex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitrue

Bitrue

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bingx

BingX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitget

Bitget

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
deepcoin

Deepcoin

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitmart

BitMart

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
cointiger

CoinTiger

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
whitebit

WhiteBIT

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
lbank

LBank

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
btse

BTSE

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
gate-io

Gate.io

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
htx

HTX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
xt

XT.COM

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
upbit

Upbit

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
kucoin

KuCoin

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
mexc

MEXC

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
indoex

IndoEx

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
phemex

Phemex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitforex

BitForex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
latoken

LATOKEN

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bibox

Bibox

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bithumb

Bithumb

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
poloniex

Poloniex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
kraken

Kraken

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
p2b

P2B

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
dydx

dYdX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
citex

CITEX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitmex

BitMEX

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
stormgain

StormGain

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
coinsbit

Coinsbit

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
tidex

Tidex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
bitfinex

Bitfinex

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007491
$0.00007491
HK$0.0006
0.00006384

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-09-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GZX sang USD là 1 GZX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007491 GreenZoneX. Vốn hóa thị trường là $74,906. Trong tuần qua, GreenZoneX đã giảm -0.13%, đạt mức cao nhất là $0.00007501 và mức thấp là $0.00007490. Trong tháng qua, GreenZoneX đã giảm 7.45%, đạt mức cao nhất là $0.00007501 và mức thấp là $0.00005358. Trong năm qua, GreenZoneX đã giảm -35.97%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001511. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GZX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.