Euro Shiba Inu Giá

Giá Euro Shiba Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ESHIB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005495
0.00000594
binance

Binance

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006280
0.00000679
okx

OKX

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
bybit

Bybit

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001570
0.00000170
digifinex

DigiFinex

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004710
0.00000509
bitrue

Bitrue

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002355
0.00000255
bingx

BingX

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001570
0.00000170
bitget

Bitget

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006280
0.00000679
deepcoin

Deepcoin

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005495
0.00000594
bitmart

BitMart

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
cointiger

CoinTiger

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
whitebit

WhiteBIT

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007064
0.00000764
lbank

LBank

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
btse

BTSE

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006280
0.00000679
gate-io

Gate.io

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
htx

HTX

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
xt

XT.COM

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003140
0.00000340
upbit

Upbit

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005495
0.00000594
kucoin

KuCoin

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000785
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000785
0.0000
indoex

IndoEx

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007064
0.00000764
phemex

Phemex

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000700
$0.00000700
HK$0.00005495
0.00000594
bitforex

BitForex

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003140
0.00000340
latoken

LATOKEN

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002355
0.00000255
bibox

Bibox

$0.00000900
$0.00000900
HK$0.00007064
0.00000764
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000400
$0.00000400
HK$0.00003140
0.00000340
bithumb

Bithumb

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001570
0.00000170
poloniex

Poloniex

$0.00000200
$0.00000200
HK$0.00001570
0.00000170
kraken

Kraken

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000785
0.0000
p2b

P2B

$0.00000300
$0.00000300
HK$0.00002355
0.00000255
dydx

dYdX

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
citex

CITEX

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
bitmex

BitMEX

$0.00000600
$0.00000600
HK$0.00004710
0.00000509
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000100
$0.00000100
HK$0.00000785
0.0000
stormgain

StormGain

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
coinsbit

Coinsbit

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
tidex

Tidex

$0.00000500
$0.00000500
HK$0.00003925
0.00000424
bitfinex

Bitfinex

$1.07e-12
$1.07e-12
HK$0.0000
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000800
$0.00000800
HK$0.00006280
0.00000679

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ESHIB sang USD là 1 ESHIB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 1.07e-12 Euro Shiba Inu. Vốn hóa thị trường là $224,702. Trong tuần qua, Euro Shiba Inu đã tăng 26.60%, với mức cao nhất là $1.07e-12 và mức thấp nhất là $4.519e-13. Trong tháng qua, Euro Shiba Inu đã tăng 0.37%, với mức giá cao nhất là $1.0708e-12 và thấp nhất là $3.985e-13. Trong năm qua, Euro Shiba Inu đã tăng thêm 29.32%, với mức cao nhất là $1.1805e-12 và mức thấp nhất là $1.121e-13. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ESHIB đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.