Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
binance

Binance

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
okx

OKX

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
bybit

Bybit

$0.016227
$0.016227
HK$0.1259
0.0144
digifinex

DigiFinex

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
bitrue

Bitrue

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
bingx

BingX

$0.016225
$0.016225
HK$0.1259
0.0144
bitget

Bitget

$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
deepcoin

Deepcoin

$0.016225
$0.016225
HK$0.1259
0.0144
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.016227
$0.016227
HK$0.1259
0.0144
bitmart

BitMart

$0.016226
$0.016226
HK$0.1259
0.0144
cointiger

CoinTiger

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
whitebit

WhiteBIT

$0.016224
$0.016224
HK$0.1258
0.0144
lbank

LBank

$0.016229
$0.016229
HK$0.1259
0.0144
btse

BTSE

$0.016225
$0.016225
HK$0.1259
0.0144
gate-io

Gate.io

$0.016224
$0.016224
HK$0.1258
0.0144
htx

HTX

$0.016228
$0.016228
HK$0.1259
0.0144
xt

XT.COM

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
upbit

Upbit

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
kucoin

KuCoin

$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
mexc

MEXC

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
indoex

IndoEx

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
phemex

Phemex

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
bitforex

BitForex

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
latoken

LATOKEN

$0.016226
$0.016226
HK$0.1259
0.0144
bibox

Bibox

$0.016228
$0.016228
HK$0.1259
0.0144
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
bithumb

Bithumb

$0.016229
$0.016229
HK$0.1259
0.0144
poloniex

Poloniex

$0.016221
$0.016221
HK$0.1258
0.0144
kraken

Kraken

$0.016225
$0.016225
HK$0.1259
0.0144
p2b

P2B

$0.016228
$0.016228
HK$0.1259
0.0144
dydx

dYdX

$0.016229
$0.016229
HK$0.1259
0.0144
citex

CITEX

$0.016227
$0.016227
HK$0.1259
0.0144
bitmex

BitMEX

$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.016222
$0.016222
HK$0.1258
0.0144
stormgain

StormGain

$0.016226
$0.016226
HK$0.1259
0.0144
coinsbit

Coinsbit

$0.016227
$0.016227
HK$0.1259
0.0144
tidex

Tidex

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144
bitfinex

Bitfinex

$0.0162
$0.0162
HK$0.1259
0.0144
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0162
$0.0162
HK$0.1258
0.0144

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.016221 Ankr. Vốn hóa thị trường là $154.698m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -0.61%, đạt mức cao nhất là $0.0166 và mức thấp là $0.0148. Trong tháng qua, Ankr đã giảm -4.65%, đạt mức cao nhất là $0.0212 và mức thấp là $0.0148. Trong năm qua, Ankr đã giảm -65.45%, với mức cao nhất là $0.0564 và thấp nhất là $0.0148. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 347 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.