Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
binance

Binance

$0.028686
$0.028686
HK$0.2233
0.0272
okx

OKX

$0.028687
$0.028687
HK$0.2233
0.0272
bybit

Bybit

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
digifinex

DigiFinex

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
bitrue

Bitrue

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
bingx

BingX

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
bitget

Bitget

$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
deepcoin

Deepcoin

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02869
$0.02869
HK$0.2234
0.0272
bitmart

BitMart

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
cointiger

CoinTiger

$0.028689
$0.028689
HK$0.2234
0.0272
whitebit

WhiteBIT

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
lbank

LBank

$0.028682
$0.028682
HK$0.2233
0.0272
btse

BTSE

$0.028682
$0.028682
HK$0.2233
0.0272
gate-io

Gate.io

$0.028689
$0.028689
HK$0.2234
0.0272
htx

HTX

$0.028686
$0.028686
HK$0.2233
0.0272
xt

XT.COM

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
upbit

Upbit

$0.028686
$0.028686
HK$0.2233
0.0272
kucoin

KuCoin

$0.02869
$0.02869
HK$0.2234
0.0272
mexc

MEXC

$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
indoex

IndoEx

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
phemex

Phemex

$0.028686
$0.028686
HK$0.2233
0.0272
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
bitforex

BitForex

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
latoken

LATOKEN

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
bibox

Bibox

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
bithumb

Bithumb

$0.028682
$0.028682
HK$0.2233
0.0272
poloniex

Poloniex

$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
kraken

Kraken

$0.028687
$0.028687
HK$0.2233
0.0272
p2b

P2B

$0.0287
$0.0287
HK$0.2234
0.0272
dydx

dYdX

$0.028682
$0.028682
HK$0.2233
0.0272
citex

CITEX

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
bitmex

BitMEX

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
stormgain

StormGain

$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
coinsbit

Coinsbit

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272
tidex

Tidex

$0.028683
$0.028683
HK$0.2233
0.0272
bitfinex

Bitfinex

$0.028685
$0.028685
HK$0.2233
0.0272
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0287
$0.0287
HK$0.2233
0.0272

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.028682 Ankr. Vốn hóa thị trường là $310.747m. Trong tuần qua, Ankr đã tăng 9.61%, với mức cao nhất là $0.0311 và mức thấp nhất là $0.0255. Trong tháng qua, Ankr đã tăng 4.06%, với mức giá cao nhất là $0.0311 và thấp nhất là $0.0224. Trong năm qua, Ankr đã tăng thêm 10.49%, với mức cao nhất là $0.0545 và mức thấp nhất là $0.0219. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 333 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.