Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
binance

Binance

$0.011904
$0.011904
HK$0.0926
0.0103
okx

OKX

$0.011909
$0.011909
HK$0.0927
0.0103
bybit

Bybit

$0.011911
$0.011911
HK$0.0927
0.0103
digifinex

DigiFinex

$0.011911
$0.011911
HK$0.0927
0.0103
bitrue

Bitrue

$0.011904
$0.011904
HK$0.0926
0.0103
bingx

BingX

$0.011906
$0.011906
HK$0.0926
0.0103
bitget

Bitget

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0103
deepcoin

Deepcoin

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0103
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.011906
$0.011906
HK$0.0926
0.0103
bitmart

BitMart

$0.011907
$0.011907
HK$0.0926
0.0103
cointiger

CoinTiger

$0.011907
$0.011907
HK$0.0926
0.0103
whitebit

WhiteBIT

$0.011904
$0.011904
HK$0.0926
0.0103
lbank

LBank

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0103
btse

BTSE

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
gate-io

Gate.io

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
htx

HTX

$0.011906
$0.011906
HK$0.0926
0.0103
xt

XT.COM

$0.011904
$0.011904
HK$0.0926
0.0103
upbit

Upbit

$0.011911
$0.011911
HK$0.0927
0.0103
kucoin

KuCoin

$0.011906
$0.011906
HK$0.0926
0.0103
mexc

MEXC

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
indoex

IndoEx

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
phemex

Phemex

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0103
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0103
bitforex

BitForex

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
latoken

LATOKEN

$0.011907
$0.011907
HK$0.0926
0.0103
bibox

Bibox

$0.011909
$0.011909
HK$0.0927
0.0103
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
bithumb

Bithumb

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
poloniex

Poloniex

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0103
kraken

Kraken

$0.011908
$0.011908
HK$0.0926
0.0103
p2b

P2B

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0103
dydx

dYdX

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
citex

CITEX

$0.011913
$0.011913
HK$0.0927
0.0103
bitmex

BitMEX

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0103
stormgain

StormGain

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0103
coinsbit

Coinsbit

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
tidex

Tidex

$0.0119
$0.0119
HK$0.0926
0.0103
bitfinex

Bitfinex

$0.011906
$0.011906
HK$0.0926
0.0103
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.011913
$0.011913
HK$0.0927
0.0103

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.011904 Ankr. Vốn hóa thị trường là $104.812m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -17.28%, đạt mức cao nhất là $0.0144 và mức thấp là $0.0105. Trong tháng qua, Ankr đã giảm -24.64%, đạt mức cao nhất là $0.0158 và mức thấp là $0.0105. Trong năm qua, Ankr đã giảm -54.92%, với mức cao nhất là $0.0564 và thấp nhất là $0.0105. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 375 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.