Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133
binance

Binance

$0.015365
$0.015365
HK$0.1206
0.0133
okx

OKX

$0.015362
$0.015362
HK$0.1206
0.0133
bybit

Bybit

$0.01536
$0.01536
HK$0.1206
0.0133
digifinex

DigiFinex

$0.015358
$0.015358
HK$0.1205
0.0133
bitrue

Bitrue

$0.015367
$0.015367
HK$0.1206
0.0133
bingx

BingX

$0.015361
$0.015361
HK$0.1206
0.0133
bitget

Bitget

$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133
deepcoin

Deepcoin

$0.015366
$0.015366
HK$0.1206
0.0133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.015361
$0.015361
HK$0.1206
0.0133
bitmart

BitMart

$0.0154
$0.0154
HK$0.1206
0.0133
cointiger

CoinTiger

$0.015366
$0.015366
HK$0.1206
0.0133
whitebit

WhiteBIT

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
lbank

LBank

$0.015367
$0.015367
HK$0.1206
0.0133
btse

BTSE

$0.015366
$0.015366
HK$0.1206
0.0133
gate-io

Gate.io

$0.015367
$0.015367
HK$0.1206
0.0133
htx

HTX

$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133
xt

XT.COM

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
upbit

Upbit

$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133
kucoin

KuCoin

$0.015361
$0.015361
HK$0.1206
0.0133
mexc

MEXC

$0.015358
$0.015358
HK$0.1205
0.0133
indoex

IndoEx

$0.01536
$0.01536
HK$0.1206
0.0133
phemex

Phemex

$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01536
$0.01536
HK$0.1206
0.0133
bitforex

BitForex

$0.015367
$0.015367
HK$0.1206
0.0133
latoken

LATOKEN

$0.015358
$0.015358
HK$0.1205
0.0133
bibox

Bibox

$0.015366
$0.015366
HK$0.1206
0.0133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.015358
$0.015358
HK$0.1205
0.0133
bithumb

Bithumb

$0.0154
$0.0154
HK$0.1206
0.0133
poloniex

Poloniex

$0.015365
$0.015365
HK$0.1206
0.0133
kraken

Kraken

$0.0154
$0.0154
HK$0.1206
0.0133
p2b

P2B

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
dydx

dYdX

$0.01536
$0.01536
HK$0.1206
0.0133
citex

CITEX

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
bitmex

BitMEX

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.015361
$0.015361
HK$0.1206
0.0133
stormgain

StormGain

$0.0154
$0.0154
HK$0.1206
0.0133
coinsbit

Coinsbit

$0.015361
$0.015361
HK$0.1206
0.0133
tidex

Tidex

$0.015367
$0.015367
HK$0.1206
0.0133
bitfinex

Bitfinex

$0.015359
$0.015359
HK$0.1206
0.0133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.015363
$0.015363
HK$0.1206
0.0133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.015358 Ankr. Vốn hóa thị trường là $155.442m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -10.29%, đạt mức cao nhất là $0.0177 và mức thấp là $0.0155. Trong tháng qua, Ankr đã giảm 5.44%, đạt mức cao nhất là $0.0190 và mức thấp là $0.0140. Trong năm qua, Ankr đã giảm -43.41%, với mức cao nhất là $0.0564 và thấp nhất là $0.0128. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 367 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.