Ankr Giá

Giá Ankr của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
binance

Binance

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
okx

OKX

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
bybit

Bybit

$0.015261
$0.015261
HK$0.1198
0.0132
digifinex

DigiFinex

$0.015266
$0.015266
HK$0.1198
0.0132
bitrue

Bitrue

$0.015261
$0.015261
HK$0.1198
0.0132
bingx

BingX

$0.01526
$0.01526
HK$0.1198
0.0132
bitget

Bitget

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
deepcoin

Deepcoin

$0.015259
$0.015259
HK$0.1198
0.0132
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.015264
$0.015264
HK$0.1198
0.0132
bitmart

BitMart

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
cointiger

CoinTiger

$0.01526
$0.01526
HK$0.1198
0.0132
whitebit

WhiteBIT

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
lbank

LBank

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
btse

BTSE

$0.015266
$0.015266
HK$0.1198
0.0132
gate-io

Gate.io

$0.015263
$0.015263
HK$0.1198
0.0132
htx

HTX

$0.01526
$0.01526
HK$0.1198
0.0132
xt

XT.COM

$0.015263
$0.015263
HK$0.1198
0.0132
upbit

Upbit

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
kucoin

KuCoin

$0.015262
$0.015262
HK$0.1198
0.0132
mexc

MEXC

$0.015262
$0.015262
HK$0.1198
0.0132
indoex

IndoEx

$0.015262
$0.015262
HK$0.1198
0.0132
phemex

Phemex

$0.015266
$0.015266
HK$0.1198
0.0132
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.015265
$0.015265
HK$0.1198
0.0132
bitforex

BitForex

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
latoken

LATOKEN

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
bibox

Bibox

$0.015266
$0.015266
HK$0.1198
0.0132
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.015265
$0.015265
HK$0.1198
0.0132
bithumb

Bithumb

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
poloniex

Poloniex

$0.015265
$0.015265
HK$0.1198
0.0132
kraken

Kraken

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
p2b

P2B

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
dydx

dYdX

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132
citex

CITEX

$0.015264
$0.015264
HK$0.1198
0.0132
bitmex

BitMEX

$0.015262
$0.015262
HK$0.1198
0.0132
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.015267
$0.015267
HK$0.1198
0.0132
stormgain

StormGain

$0.015261
$0.015261
HK$0.1198
0.0132
coinsbit

Coinsbit

$0.015259
$0.015259
HK$0.1198
0.0132
tidex

Tidex

$0.015266
$0.015266
HK$0.1198
0.0132
bitfinex

Bitfinex

$0.01526
$0.01526
HK$0.1198
0.0132
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.015268
$0.015268
HK$0.1199
0.0132

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.015259 Ankr. Vốn hóa thị trường là $163.761m. Trong tuần qua, Ankr đã tăng -5.85%, với mức cao nhất là $0.0172 và mức thấp nhất là $0.0159. Trong tháng qua, Ankr đã tăng -27.11%, với mức giá cao nhất là $0.0209 và thấp nhất là $0.0159. Trong năm qua, Ankr đã tăng thêm -59.41%, với mức cao nhất là $0.0564 và mức thấp nhất là $0.0148. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 357 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.