Wen Giá

Giá Wen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
binance

Binance

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
okx

OKX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bybit

Bybit

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
digifinex

DigiFinex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitrue

Bitrue

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bingx

BingX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitget

Bitget

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
deepcoin

Deepcoin

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitmart

BitMart

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
cointiger

CoinTiger

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
whitebit

WhiteBIT

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
lbank

LBank

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
btse

BTSE

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
gate-io

Gate.io

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
htx

HTX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
xt

XT.COM

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
upbit

Upbit

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
kucoin

KuCoin

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
mexc

MEXC

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
indoex

IndoEx

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
phemex

Phemex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitforex

BitForex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
latoken

LATOKEN

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bibox

Bibox

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bithumb

Bithumb

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
poloniex

Poloniex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
kraken

Kraken

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
p2b

P2B

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
dydx

dYdX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
citex

CITEX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitmex

BitMEX

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
stormgain

StormGain

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
coinsbit

Coinsbit

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
tidex

Tidex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
bitfinex

Bitfinex

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005910
$0.00005910
HK$0.0005
0.00005255

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEN sang USD là 1 WEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005910 Wen. Vốn hóa thị trường là $43.008m. Trong tuần qua, Wen đã giảm -6.55%, đạt mức cao nhất là $0.00006992 và mức thấp là $0.00005189. Trong tháng qua, Wen đã giảm 137.85%, đạt mức cao nhất là $0.00006992 và mức thấp là $0.00002485. Trong năm qua, Wen đã giảm -66.59%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001904. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WEN đã được giao dịch trên 254 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.