Wen Giá

Giá Wen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
binance

Binance

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
okx

OKX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bybit

Bybit

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
digifinex

DigiFinex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitrue

Bitrue

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bingx

BingX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitget

Bitget

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
deepcoin

Deepcoin

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitmart

BitMart

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
cointiger

CoinTiger

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
whitebit

WhiteBIT

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
lbank

LBank

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
btse

BTSE

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
gate-io

Gate.io

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
htx

HTX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
xt

XT.COM

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
upbit

Upbit

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
kucoin

KuCoin

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
mexc

MEXC

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
indoex

IndoEx

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
phemex

Phemex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitforex

BitForex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
latoken

LATOKEN

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bibox

Bibox

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bithumb

Bithumb

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
poloniex

Poloniex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
kraken

Kraken

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
p2b

P2B

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
dydx

dYdX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
citex

CITEX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitmex

BitMEX

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
stormgain

StormGain

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
coinsbit

Coinsbit

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
tidex

Tidex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
bitfinex

Bitfinex

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002904
$0.00002904
HK$0.0002
0.00002465

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEN sang USD là 1 WEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002904 Wen. Vốn hóa thị trường là $21.132m. Trong tuần qua, Wen đã tăng -2.24%, với mức cao nhất là $0.00003027 và mức thấp nhất là $0.00002669. Trong tháng qua, Wen đã tăng -32.91%, với mức giá cao nhất là $0.00004353 và thấp nhất là $0.00002669. Trong năm qua, Wen đã tăng thêm -72.66%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00001904. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WEN đã được giao dịch trên 255 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.