Wen Giá

Giá Wen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
binance

Binance

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
okx

OKX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bybit

Bybit

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
digifinex

DigiFinex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitrue

Bitrue

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bingx

BingX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitget

Bitget

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
deepcoin

Deepcoin

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitmart

BitMart

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
cointiger

CoinTiger

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
whitebit

WhiteBIT

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
lbank

LBank

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
btse

BTSE

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
gate-io

Gate.io

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
htx

HTX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
xt

XT.COM

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
upbit

Upbit

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
kucoin

KuCoin

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
mexc

MEXC

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
indoex

IndoEx

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
phemex

Phemex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitforex

BitForex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
latoken

LATOKEN

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bibox

Bibox

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bithumb

Bithumb

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
poloniex

Poloniex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
kraken

Kraken

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
p2b

P2B

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
dydx

dYdX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
citex

CITEX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitmex

BitMEX

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
stormgain

StormGain

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
coinsbit

Coinsbit

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
tidex

Tidex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
bitfinex

Bitfinex

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001371
$0.00001371
HK$0.0001
0.00001182

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEN sang USD là 1 WEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001371 Wen. Vốn hóa thị trường là $9.979m. Trong tuần qua, Wen đã giảm 3.74%, đạt mức cao nhất là $0.00001384 và mức thấp là $0.00001311. Trong tháng qua, Wen đã giảm -50.19%, đạt mức cao nhất là $0.00002753 và mức thấp là $0.00001311. Trong năm qua, Wen đã giảm -89.56%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001311. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WEN đã được giao dịch trên 259 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.