Wen Giá

Giá Wen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
binance

Binance

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
okx

OKX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bybit

Bybit

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
digifinex

DigiFinex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitrue

Bitrue

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bingx

BingX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitget

Bitget

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
deepcoin

Deepcoin

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitmart

BitMart

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
cointiger

CoinTiger

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
whitebit

WhiteBIT

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
lbank

LBank

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
btse

BTSE

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
gate-io

Gate.io

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
htx

HTX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
xt

XT.COM

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
upbit

Upbit

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
kucoin

KuCoin

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
mexc

MEXC

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
indoex

IndoEx

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
phemex

Phemex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitforex

BitForex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
latoken

LATOKEN

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bibox

Bibox

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bithumb

Bithumb

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
poloniex

Poloniex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
kraken

Kraken

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
p2b

P2B

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
dydx

dYdX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
citex

CITEX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitmex

BitMEX

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
stormgain

StormGain

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
coinsbit

Coinsbit

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
tidex

Tidex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
bitfinex

Bitfinex

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003784
$0.00003784
HK$0.0003
0.00003247

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEN sang USD là 1 WEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003784 Wen. Vốn hóa thị trường là $26.851m. Trong tuần qua, Wen đã giảm -1.53%, đạt mức cao nhất là $0.00004095 và mức thấp là $0.00003600. Trong tháng qua, Wen đã giảm 4.65%, đạt mức cao nhất là $0.00005091 và mức thấp là $0.00003449. Trong năm qua, Wen đã giảm -53.21%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00001904. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WEN đã được giao dịch trên 256 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.