Dero Giá

Giá Dero của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DERO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
binance

Binance

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
okx

OKX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bybit

Bybit

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
digifinex

DigiFinex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitrue

Bitrue

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bingx

BingX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitget

Bitget

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
deepcoin

Deepcoin

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitmart

BitMart

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
cointiger

CoinTiger

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
whitebit

WhiteBIT

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
lbank

LBank

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
btse

BTSE

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
gate-io

Gate.io

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
htx

HTX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
xt

XT.COM

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
upbit

Upbit

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
kucoin

KuCoin

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
mexc

MEXC

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
indoex

IndoEx

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
phemex

Phemex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitforex

BitForex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
latoken

LATOKEN

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bibox

Bibox

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bithumb

Bithumb

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
poloniex

Poloniex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
kraken

Kraken

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
p2b

P2B

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
dydx

dYdX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
citex

CITEX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitmex

BitMEX

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
stormgain

StormGain

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
coinsbit

Coinsbit

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
tidex

Tidex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
bitfinex

Bitfinex

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4966
$0.4966
HK$3.8881
0.4390

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DERO sang USD là 1 DERO tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.4966 Dero. Vốn hóa thị trường là $7.107m. Trong tuần qua, Dero đã tăng 49.86%, với mức cao nhất là $0.5522 và mức thấp nhất là $0.3314. Trong tháng qua, Dero đã tăng 58.08%, với mức giá cao nhất là $0.5522 và thấp nhất là $0.2765. Trong năm qua, Dero đã tăng thêm -81.95%, với mức cao nhất là $2.8246 và mức thấp nhất là $0.2501. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DERO đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.