Seele-N Giá

Giá Seele-N của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SEELE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
binance

Binance

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
okx

OKX

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
bybit

Bybit

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
digifinex

DigiFinex

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
bitrue

Bitrue

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
bingx

BingX

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
bitget

Bitget

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
deepcoin

Deepcoin

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
bitmart

BitMart

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
cointiger

CoinTiger

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
whitebit

WhiteBIT

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
lbank

LBank

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
btse

BTSE

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
gate-io

Gate.io

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
htx

HTX

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
xt

XT.COM

$0.000089
$0.000089
HK$0.0007
0.00008440
upbit

Upbit

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
kucoin

KuCoin

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
mexc

MEXC

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
indoex

IndoEx

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
phemex

Phemex

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
bitforex

BitForex

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
latoken

LATOKEN

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
bibox

Bibox

$0.000087
$0.000087
HK$0.0007
0.00008250
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
bithumb

Bithumb

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535
poloniex

Poloniex

$0.000092
$0.000092
HK$0.0007
0.00008724
kraken

Kraken

$0.000088
$0.000088
HK$0.0007
0.00008345
p2b

P2B

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
dydx

dYdX

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
citex

CITEX

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
bitmex

BitMEX

$0.00008500
$0.00008500
HK$0.0007
0.00008061
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000091
$0.000091
HK$0.0007
0.00008630
stormgain

StormGain

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
coinsbit

Coinsbit

$0.00008600
$0.00008600
HK$0.0007
0.00008155
tidex

Tidex

$0.000093
$0.000093
HK$0.0007
0.00008819
bitfinex

Bitfinex

$0.000084
$0.000084
HK$0.0007
0.00007966
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008535

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEELE sang USD là 1 SEELE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000084 Seele-N. Vốn hóa thị trường là $12.381m. Trong tuần qua, Seele-N đã tăng -79.63%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.0004. Trong tháng qua, Seele-N đã tăng -79.61%, với mức giá cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.0004. Trong năm qua, Seele-N đã tăng thêm 312.52%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00001657. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEELE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.