MetaFighter Giá

Giá MetaFighter của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
binance

Binance

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
okx

OKX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bybit

Bybit

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
digifinex

DigiFinex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitrue

Bitrue

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bingx

BingX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitget

Bitget

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
deepcoin

Deepcoin

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitmart

BitMart

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
cointiger

CoinTiger

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
whitebit

WhiteBIT

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
lbank

LBank

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
btse

BTSE

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
gate-io

Gate.io

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
htx

HTX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
xt

XT.COM

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
upbit

Upbit

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
kucoin

KuCoin

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
mexc

MEXC

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
indoex

IndoEx

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
phemex

Phemex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitforex

BitForex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
latoken

LATOKEN

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bibox

Bibox

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bithumb

Bithumb

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
poloniex

Poloniex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
kraken

Kraken

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
p2b

P2B

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
dydx

dYdX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
citex

CITEX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitmex

BitMEX

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
stormgain

StormGain

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
coinsbit

Coinsbit

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
tidex

Tidex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
bitfinex

Bitfinex

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004558
$0.00004558
HK$0.0004
0.00003930

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MF sang USD là 1 MF tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004558 MetaFighter. Vốn hóa thị trường là $27,892. Trong tuần qua, MetaFighter đã giảm -7.85%, đạt mức cao nhất là $0.00004946 và mức thấp là $0.00004511. Trong tháng qua, MetaFighter đã giảm -54.13%, đạt mức cao nhất là $0.00009936 và mức thấp là $0.00004511. Trong năm qua, MetaFighter đã giảm -90.75%, với mức cao nhất là $0.0007 và thấp nhất là $0.00003688. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MF đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.