MetaFighter Giá

Giá MetaFighter của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009389

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MF sang USD là 1 MF tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 MetaFighter. Vốn hóa thị trường là $65,866. Trong tuần qua, MetaFighter đã giảm 9.70%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong tháng qua, MetaFighter đã giảm -14.82%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.0001. Trong năm qua, MetaFighter đã giảm -72.55%, với mức cao nhất là $0.0009 và thấp nhất là $0.00003688. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MF đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.