XCAD Network Play Giá

Giá XCAD Network Play của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PLAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
binance

Binance

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
okx

OKX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bybit

Bybit

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
digifinex

DigiFinex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitrue

Bitrue

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bingx

BingX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitget

Bitget

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
deepcoin

Deepcoin

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitmart

BitMart

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
cointiger

CoinTiger

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
whitebit

WhiteBIT

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
lbank

LBank

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
btse

BTSE

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
gate-io

Gate.io

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
htx

HTX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
xt

XT.COM

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
upbit

Upbit

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
kucoin

KuCoin

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
mexc

MEXC

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
indoex

IndoEx

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
phemex

Phemex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitforex

BitForex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
latoken

LATOKEN

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bibox

Bibox

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bithumb

Bithumb

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
poloniex

Poloniex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
kraken

Kraken

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
p2b

P2B

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
dydx

dYdX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
citex

CITEX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitmex

BitMEX

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
stormgain

StormGain

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
coinsbit

Coinsbit

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
tidex

Tidex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
bitfinex

Bitfinex

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006960
$0.00006960
HK$0.0005
0.00006301

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PLAY sang USD là 1 PLAY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006960 XCAD Network Play. Vốn hóa thị trường là $78,216. Trong tuần qua, XCAD Network Play đã giảm -48.69%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00006960. Trong tháng qua, XCAD Network Play đã giảm 67.35%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00004159. Trong năm qua, XCAD Network Play đã giảm -94.82%, với mức cao nhất là $0.0028 và thấp nhất là $0.00002088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion PLAY đã được giao dịch trên 44 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.