Quantum Resistant Ledger Giá

Giá Quantum Resistant Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QRL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
binance

Binance

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
okx

OKX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bybit

Bybit

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
digifinex

DigiFinex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitrue

Bitrue

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bingx

BingX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitget

Bitget

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
deepcoin

Deepcoin

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitmart

BitMart

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
cointiger

CoinTiger

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
whitebit

WhiteBIT

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
lbank

LBank

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
btse

BTSE

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
gate-io

Gate.io

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
htx

HTX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
xt

XT.COM

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
upbit

Upbit

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
kucoin

KuCoin

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
mexc

MEXC

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
indoex

IndoEx

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
phemex

Phemex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitforex

BitForex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
latoken

LATOKEN

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bibox

Bibox

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bithumb

Bithumb

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
poloniex

Poloniex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
kraken

Kraken

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
p2b

P2B

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
dydx

dYdX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
citex

CITEX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitmex

BitMEX

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
stormgain

StormGain

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
coinsbit

Coinsbit

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
tidex

Tidex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
bitfinex

Bitfinex

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6541
$0.6541
HK$5.1025
0.5603

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QRL sang USD là 1 QRL tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.6541 Quantum Resistant Ledger. Vốn hóa thị trường là $44.438m. Trong tuần qua, Quantum Resistant Ledger đã giảm -0.97%, đạt mức cao nhất là $0.6605 và mức thấp là $0.5877. Trong tháng qua, Quantum Resistant Ledger đã giảm -19.76%, đạt mức cao nhất là $0.8360 và mức thấp là $0.5877. Trong năm qua, Quantum Resistant Ledger đã giảm 270.80%, với mức cao nhất là $1.1184 và thấp nhất là $0.1499. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million QRL đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.