Waste Digital Coin Giá

Giá Waste Digital Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WACO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
binance

Binance

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
okx

OKX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bybit

Bybit

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
digifinex

DigiFinex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitrue

Bitrue

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bingx

BingX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitget

Bitget

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
deepcoin

Deepcoin

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitmart

BitMart

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
cointiger

CoinTiger

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
whitebit

WhiteBIT

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
lbank

LBank

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
btse

BTSE

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
gate-io

Gate.io

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
htx

HTX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
xt

XT.COM

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
upbit

Upbit

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
kucoin

KuCoin

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
mexc

MEXC

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
indoex

IndoEx

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
phemex

Phemex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitforex

BitForex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
latoken

LATOKEN

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bibox

Bibox

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bithumb

Bithumb

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
poloniex

Poloniex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
kraken

Kraken

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
p2b

P2B

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
dydx

dYdX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
citex

CITEX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitmex

BitMEX

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
stormgain

StormGain

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
coinsbit

Coinsbit

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
tidex

Tidex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
bitfinex

Bitfinex

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007135
$0.00007135
HK$0.0006
0.00006350

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WACO sang USD là 1 WACO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007135 Waste Digital Coin. Vốn hóa thị trường là $1,427. Trong tuần qua, Waste Digital Coin đã giảm -13.37%, đạt mức cao nhất là $0.00008259 và mức thấp là $0.00006390. Trong tháng qua, Waste Digital Coin đã giảm -85.15%, đạt mức cao nhất là $0.0005 và mức thấp là $0.00006390. Trong năm qua, Waste Digital Coin đã giảm -87.46%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.00006390. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined WACO đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.