Gekko HQ Giá

Giá Gekko HQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEKKO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
binance

Binance

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
okx

OKX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bybit

Bybit

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
digifinex

DigiFinex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitrue

Bitrue

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bingx

BingX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitget

Bitget

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
deepcoin

Deepcoin

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitmart

BitMart

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
cointiger

CoinTiger

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
whitebit

WhiteBIT

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
lbank

LBank

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
btse

BTSE

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
gate-io

Gate.io

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
htx

HTX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
xt

XT.COM

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
upbit

Upbit

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
kucoin

KuCoin

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
mexc

MEXC

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
indoex

IndoEx

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
phemex

Phemex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitforex

BitForex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
latoken

LATOKEN

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bibox

Bibox

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bithumb

Bithumb

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
poloniex

Poloniex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
kraken

Kraken

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
p2b

P2B

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
dydx

dYdX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
citex

CITEX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitmex

BitMEX

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
stormgain

StormGain

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
coinsbit

Coinsbit

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
tidex

Tidex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
bitfinex

Bitfinex

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000153
$0.00000153
HK$0.00001191
0.00000132

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEKKO sang USD là 1 GEKKO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000153 Gekko HQ. Vốn hóa thị trường là $306.152m. Trong tuần qua, Gekko HQ đã giảm -18.82%, đạt mức cao nhất là $0.00000191 và mức thấp là $0.00000153. Trong tháng qua, Gekko HQ đã giảm -18.95%, đạt mức cao nhất là $0.00000193 và mức thấp là $0.00000153. Trong năm qua, Gekko HQ đã giảm -19.14%, với mức cao nhất là $0.00000260 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEKKO đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.