Gekko HQ Giá

Giá Gekko HQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEKKO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
binance

Binance

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
okx

OKX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bybit

Bybit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
digifinex

DigiFinex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitrue

Bitrue

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bingx

BingX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitget

Bitget

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
deepcoin

Deepcoin

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitmart

BitMart

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
cointiger

CoinTiger

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
whitebit

WhiteBIT

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
lbank

LBank

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
btse

BTSE

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
gate-io

Gate.io

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
htx

HTX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
xt

XT.COM

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
upbit

Upbit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
kucoin

KuCoin

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
mexc

MEXC

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
indoex

IndoEx

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
phemex

Phemex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitforex

BitForex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
latoken

LATOKEN

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bibox

Bibox

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bithumb

Bithumb

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
poloniex

Poloniex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
kraken

Kraken

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
p2b

P2B

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
dydx

dYdX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
citex

CITEX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitmex

BitMEX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
stormgain

StormGain

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
coinsbit

Coinsbit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
tidex

Tidex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
bitfinex

Bitfinex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001315
0.00000144

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEKKO sang USD là 1 GEKKO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000169 Gekko HQ. Vốn hóa thị trường là $337.212m. Trong tuần qua, Gekko HQ đã tăng 5.05%, với mức cao nhất là $0.00000211 và mức thấp nhất là $0.00000158. Trong tháng qua, Gekko HQ đã tăng 18.21%, với mức giá cao nhất là $0.00000211 và thấp nhất là $0.00000138. Trong năm qua, Gekko HQ đã tăng thêm -20.54%, với mức cao nhất là $0.00000260 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEKKO đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.