Jinbi Token Giá

Giá Jinbi Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
binance

Binance

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
okx

OKX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bybit

Bybit

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
digifinex

DigiFinex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitrue

Bitrue

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bingx

BingX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitget

Bitget

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
deepcoin

Deepcoin

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
hotcoin-global

Hotcoin Global

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitmart

BitMart

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
cointiger

CoinTiger

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
whitebit

WhiteBIT

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
lbank

LBank

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
btse

BTSE

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
gate-io

Gate.io

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
htx

HTX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
xt

XT.COM

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
upbit

Upbit

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
kucoin

KuCoin

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
mexc

MEXC

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
indoex

IndoEx

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
phemex

Phemex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitforex

BitForex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
latoken

LATOKEN

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bibox

Bibox

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bithumb

Bithumb

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
poloniex

Poloniex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
kraken

Kraken

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
p2b

P2B

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
dydx

dYdX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
citex

CITEX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitmex

BitMEX

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
ascendex

AscendEX (BitMax)

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
stormgain

StormGain

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
coinsbit

Coinsbit

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
tidex

Tidex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
bitfinex

Bitfinex

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179
btc-alpha

BTC-Alpha

$100,056
$100,056
HK$785,369
85,179

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-26 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JNB sang USD là 1 JNB tương đương với $26.79 và mỗi USD có giá trị là 100,056 Jinbi Token. Vốn hóa thị trường là $1.2507t. Trong tuần qua, Jinbi Token đã giảm -0.02%, đạt mức cao nhất là $100,097 và mức thấp là $100,036. Trong tháng qua, Jinbi Token đã giảm 12.54%, đạt mức cao nhất là $100,097 và mức thấp là $88,878. Trong năm qua, Jinbi Token đã giảm 807.41%, với mức cao nhất là $100,097 và thấp nhất là $3,103.61. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined JNB đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.