Ardor Giá

Giá Ardor của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARDR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.07131
$0.07131
HK$0.5545
0.0617
binance

Binance

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
okx

OKX

$0.07129
$0.07129
HK$0.5544
0.0617
bybit

Bybit

$0.07131
$0.07131
HK$0.5545
0.0617
digifinex

DigiFinex

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
bitrue

Bitrue

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
bingx

BingX

$0.07134
$0.07134
HK$0.5548
0.0617
bitget

Bitget

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
deepcoin

Deepcoin

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.07131
$0.07131
HK$0.5545
0.0617
bitmart

BitMart

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
cointiger

CoinTiger

$0.07136
$0.07136
HK$0.5549
0.0617
whitebit

WhiteBIT

$0.07132
$0.07132
HK$0.5546
0.0617
lbank

LBank

$0.07132
$0.07132
HK$0.5546
0.0617
btse

BTSE

$0.07136
$0.07136
HK$0.5549
0.0617
gate-io

Gate.io

$0.07132
$0.07132
HK$0.5546
0.0617
htx

HTX

$0.07129
$0.07129
HK$0.5544
0.0617
xt

XT.COM

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
upbit

Upbit

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
kucoin

KuCoin

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
mexc

MEXC

$0.07134
$0.07134
HK$0.5548
0.0617
indoex

IndoEx

$0.07134
$0.07134
HK$0.5548
0.0617
phemex

Phemex

$0.07131
$0.07131
HK$0.5545
0.0617
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
bitforex

BitForex

$0.07128
$0.07128
HK$0.5543
0.0617
latoken

LATOKEN

$0.07128
$0.07128
HK$0.5543
0.0617
bibox

Bibox

$0.0713
$0.0713
HK$0.5544
0.0617
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
bithumb

Bithumb

$0.07129
$0.07129
HK$0.5544
0.0617
poloniex

Poloniex

$0.07134
$0.07134
HK$0.5548
0.0617
kraken

Kraken

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
p2b

P2B

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
dydx

dYdX

$0.07127
$0.07127
HK$0.5542
0.0617
citex

CITEX

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
bitmex

BitMEX

$0.07132
$0.07132
HK$0.5546
0.0617
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.07136
$0.07136
HK$0.5549
0.0617
stormgain

StormGain

$0.07135
$0.07135
HK$0.5548
0.0617
coinsbit

Coinsbit

$0.07132
$0.07132
HK$0.5546
0.0617
tidex

Tidex

$0.07128
$0.07128
HK$0.5543
0.0617
bitfinex

Bitfinex

$0.07134
$0.07134
HK$0.5548
0.0617
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.07136
$0.07136
HK$0.5549
0.0617

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARDR sang USD là 1 ARDR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.07127 Ardor. Vốn hóa thị trường là $71.069m. Trong tuần qua, Ardor đã giảm -16.50%, đạt mức cao nhất là $0.0854 và mức thấp là $0.0686. Trong tháng qua, Ardor đã giảm -19.77%, đạt mức cao nhất là $0.0888 và mức thấp là $0.0686. Trong năm qua, Ardor đã giảm -11.42%, với mức cao nhất là $0.1364 và thấp nhất là $0.0397. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ARDR đã được giao dịch trên 52 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.