Ardor Giá

Giá Ardor của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARDR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.09912
$0.09912
HK$0.7755
0.0882
binance

Binance

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
okx

OKX

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
bybit

Bybit

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
digifinex

DigiFinex

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
bitrue

Bitrue

$0.09914
$0.09914
HK$0.7756
0.0882
bingx

BingX

$0.0991
$0.0991
HK$0.7753
0.0881
bitget

Bitget

$0.09906
$0.09906
HK$0.7750
0.0881
deepcoin

Deepcoin

$0.09909
$0.09909
HK$0.7753
0.0881
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.09912
$0.09912
HK$0.7755
0.0882
bitmart

BitMart

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
cointiger

CoinTiger

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
whitebit

WhiteBIT

$0.0991
$0.0991
HK$0.7753
0.0881
lbank

LBank

$0.0991
$0.0991
HK$0.7753
0.0881
btse

BTSE

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
gate-io

Gate.io

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
htx

HTX

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
xt

XT.COM

$0.09906
$0.09906
HK$0.7750
0.0881
upbit

Upbit

$0.09909
$0.09909
HK$0.7753
0.0881
kucoin

KuCoin

$0.09909
$0.09909
HK$0.7753
0.0881
mexc

MEXC

$0.09914
$0.09914
HK$0.7756
0.0882
indoex

IndoEx

$0.09914
$0.09914
HK$0.7756
0.0882
phemex

Phemex

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.09912
$0.09912
HK$0.7755
0.0882
bitforex

BitForex

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
latoken

LATOKEN

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
bibox

Bibox

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
bithumb

Bithumb

$0.09912
$0.09912
HK$0.7755
0.0882
poloniex

Poloniex

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
kraken

Kraken

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
p2b

P2B

$0.09907
$0.09907
HK$0.7751
0.0881
dydx

dYdX

$0.09909
$0.09909
HK$0.7753
0.0881
citex

CITEX

$0.09913
$0.09913
HK$0.7756
0.0882
bitmex

BitMEX

$0.09908
$0.09908
HK$0.7752
0.0881
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0991
$0.0991
HK$0.7753
0.0881
stormgain

StormGain

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
coinsbit

Coinsbit

$0.09913
$0.09913
HK$0.7756
0.0882
tidex

Tidex

$0.09911
$0.09911
HK$0.7754
0.0882
bitfinex

Bitfinex

$0.0991
$0.0991
HK$0.7753
0.0881
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.09905
$0.09905
HK$0.7749
0.0881

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARDR sang USD là 1 ARDR tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.09905 Ardor. Vốn hóa thị trường là $102.116m. Trong tuần qua, Ardor đã giảm -4.40%, đạt mức cao nhất là $0.1058 và mức thấp là $0.0992. Trong tháng qua, Ardor đã giảm -13.14%, đạt mức cao nhất là $0.1364 và mức thấp là $0.0809. Trong năm qua, Ardor đã giảm -0.78%, với mức cao nhất là $0.1364 và thấp nhất là $0.0397. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ARDR đã được giao dịch trên 51 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.