Coinsbit Token Giá

Giá Coinsbit Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
binance

Binance

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
okx

OKX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bybit

Bybit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
digifinex

DigiFinex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitrue

Bitrue

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bingx

BingX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitget

Bitget

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
deepcoin

Deepcoin

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitmart

BitMart

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
cointiger

CoinTiger

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
whitebit

WhiteBIT

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
lbank

LBank

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
btse

BTSE

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
gate-io

Gate.io

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
htx

HTX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
xt

XT.COM

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
upbit

Upbit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
kucoin

KuCoin

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
mexc

MEXC

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
indoex

IndoEx

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
phemex

Phemex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitforex

BitForex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
latoken

LATOKEN

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bibox

Bibox

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bithumb

Bithumb

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
poloniex

Poloniex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
kraken

Kraken

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
p2b

P2B

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
dydx

dYdX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
citex

CITEX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitmex

BitMEX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
stormgain

StormGain

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
coinsbit

Coinsbit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
tidex

Tidex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
bitfinex

Bitfinex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002301

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CNB sang USD là 1 CNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002585 Coinsbit Token. Vốn hóa thị trường là $34,408. Trong tuần qua, Coinsbit Token đã giảm -21.28%, đạt mức cao nhất là $0.00003283 và mức thấp là $0.00002585. Trong tháng qua, Coinsbit Token đã giảm -21.28%, đạt mức cao nhất là $0.00003283 và mức thấp là $0.00002585. Trong năm qua, Coinsbit Token đã giảm 1192.22%, với mức cao nhất là $0.0009 và thấp nhất là $0.00000200. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CNB đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.