Coinsbit Token Giá

Giá Coinsbit Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
binance

Binance

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
okx

OKX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bybit

Bybit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
digifinex

DigiFinex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitrue

Bitrue

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bingx

BingX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitget

Bitget

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
deepcoin

Deepcoin

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitmart

BitMart

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
cointiger

CoinTiger

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
whitebit

WhiteBIT

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
lbank

LBank

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
btse

BTSE

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
gate-io

Gate.io

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
htx

HTX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
xt

XT.COM

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
upbit

Upbit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
kucoin

KuCoin

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
mexc

MEXC

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
indoex

IndoEx

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
phemex

Phemex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitforex

BitForex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
latoken

LATOKEN

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bibox

Bibox

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bithumb

Bithumb

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
poloniex

Poloniex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
kraken

Kraken

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
p2b

P2B

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
dydx

dYdX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
citex

CITEX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitmex

BitMEX

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
stormgain

StormGain

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
coinsbit

Coinsbit

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
tidex

Tidex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
bitfinex

Bitfinex

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002585
$0.00002585
HK$0.0002
0.00002234

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CNB sang USD là 1 CNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002585 Coinsbit Token. Vốn hóa thị trường là $34,408. Trong tuần qua, Coinsbit Token đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00002585 và mức thấp là $0.00002585. Trong tháng qua, Coinsbit Token đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00002585 và mức thấp là $0.00002585. Trong năm qua, Coinsbit Token đã giảm -92.87%, với mức cao nhất là $0.0009 và thấp nhất là $0.00002585. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CNB đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.