Celo Dollar Giá

Giá Celo Dollar của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CUSD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
binance

Binance

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
okx

OKX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bybit

Bybit

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
digifinex

DigiFinex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitrue

Bitrue

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bingx

BingX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitget

Bitget

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
deepcoin

Deepcoin

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitmart

BitMart

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
cointiger

CoinTiger

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
whitebit

WhiteBIT

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
lbank

LBank

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
btse

BTSE

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
gate-io

Gate.io

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
htx

HTX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
xt

XT.COM

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
upbit

Upbit

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
kucoin

KuCoin

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
mexc

MEXC

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
indoex

IndoEx

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
phemex

Phemex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitforex

BitForex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
latoken

LATOKEN

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bibox

Bibox

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bithumb

Bithumb

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
poloniex

Poloniex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
kraken

Kraken

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
p2b

P2B

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
dydx

dYdX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
citex

CITEX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitmex

BitMEX

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
stormgain

StormGain

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
coinsbit

Coinsbit

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
tidex

Tidex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
bitfinex

Bitfinex

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00003452
$1.00003452
HK$7.8284
0.8870

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUSD sang USD là 1 CUSD tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.00003452 Celo Dollar. Vốn hóa thị trường là $35.555m. Trong tuần qua, Celo Dollar đã tăng 0.02%, với mức cao nhất là $1.00003452 và mức thấp nhất là $0.9997. Trong tháng qua, Celo Dollar đã tăng -0.00%, với mức giá cao nhất là $1.0002 và thấp nhất là $0.9995. Trong năm qua, Celo Dollar đã tăng thêm -0.05%, với mức cao nhất là $1.0013 và mức thấp nhất là $0.9943. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUSD đã được giao dịch trên 127 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.