DBXen Giá

Giá DBXen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DXN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
binance

Binance

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
okx

OKX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bybit

Bybit

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
digifinex

DigiFinex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitrue

Bitrue

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bingx

BingX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitget

Bitget

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
deepcoin

Deepcoin

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitmart

BitMart

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
cointiger

CoinTiger

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
whitebit

WhiteBIT

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
lbank

LBank

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
btse

BTSE

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
gate-io

Gate.io

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
htx

HTX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
xt

XT.COM

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
upbit

Upbit

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
kucoin

KuCoin

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
mexc

MEXC

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
indoex

IndoEx

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
phemex

Phemex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitforex

BitForex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
latoken

LATOKEN

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bibox

Bibox

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bithumb

Bithumb

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
poloniex

Poloniex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
kraken

Kraken

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
p2b

P2B

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
dydx

dYdX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
citex

CITEX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitmex

BitMEX

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
stormgain

StormGain

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
coinsbit

Coinsbit

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
tidex

Tidex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
bitfinex

Bitfinex

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7004
$0.7004
HK$5.4522
0.6628

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DXN sang USD là 1 DXN tương đương với $0.00023 và mỗi USD có giá trị là 0.7004 DBXen. Vốn hóa thị trường là $3.502m. Trong tuần qua, DBXen đã tăng -11.49%, với mức cao nhất là $0.8161 và mức thấp nhất là $0.6763. Trong tháng qua, DBXen đã tăng 2.00%, với mức giá cao nhất là $0.8161 và thấp nhất là $0.5511. Trong năm qua, DBXen đã tăng thêm -35.22%, với mức cao nhất là $3.9313 và mức thấp nhất là $0.4817. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DXN đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.