EGOLD Giá

Giá EGOLD của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EGOLD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
binance

Binance

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
okx

OKX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bybit

Bybit

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitrue

Bitrue

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bingx

BingX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitget

Bitget

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
deepcoin

Deepcoin

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitmart

BitMart

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
cointiger

CoinTiger

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
whitebit

WhiteBIT

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
lbank

LBank

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
btse

BTSE

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
gate-io

Gate.io

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
htx

HTX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
xt

XT.COM

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
upbit

Upbit

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
kucoin

KuCoin

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
indoex

IndoEx

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
phemex

Phemex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitforex

BitForex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
latoken

LATOKEN

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bibox

Bibox

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bithumb

Bithumb

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
poloniex

Poloniex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
kraken

Kraken

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
p2b

P2B

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
dydx

dYdX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
citex

CITEX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitmex

BitMEX

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
stormgain

StormGain

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
coinsbit

Coinsbit

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
tidex

Tidex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000108
$0.00000108
HK$0.00000843
0.0000

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EGOLD sang USD là 1 EGOLD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000108 EGOLD. Vốn hóa thị trường là $22. Trong tuần qua, EGOLD đã giảm -3.49%, đạt mức cao nhất là $0.00000112 và mức thấp là $0.00000107. Trong tháng qua, EGOLD đã giảm 105.11%, đạt mức cao nhất là $0.00000148 và mức thấp là $0.0000. Trong năm qua, EGOLD đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.4257 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EGOLD đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.