Wootrade Giá

Giá Wootrade của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06204
$0.06204
HK$0.4816
0.0562
binance

Binance

$0.06202
$0.06202
HK$0.4815
0.0562
okx

OKX

$0.06198
$0.06198
HK$0.4812
0.0561
bybit

Bybit

$0.062
$0.062
HK$0.4813
0.0561
digifinex

DigiFinex

$0.062
$0.062
HK$0.4813
0.0561
bitrue

Bitrue

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
bingx

BingX

$0.0620
$0.0620
HK$0.4816
0.0562
bitget

Bitget

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
deepcoin

Deepcoin

$0.0620
$0.0620
HK$0.4816
0.0562
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0620
$0.0620
HK$0.4812
0.0561
bitmart

BitMart

$0.06204
$0.06204
HK$0.4816
0.0562
cointiger

CoinTiger

$0.0620
$0.0620
HK$0.4816
0.0562
whitebit

WhiteBIT

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
lbank

LBank

$0.0620
$0.0620
HK$0.4812
0.0561
btse

BTSE

$0.06202
$0.06202
HK$0.4815
0.0562
gate-io

Gate.io

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
htx

HTX

$0.06204
$0.06204
HK$0.4816
0.0562
xt

XT.COM

$0.0620
$0.0620
HK$0.4814
0.0562
upbit

Upbit

$0.06195
$0.06195
HK$0.4809
0.0561
kucoin

KuCoin

$0.0620
$0.0620
HK$0.4814
0.0562
mexc

MEXC

$0.06197
$0.06197
HK$0.4811
0.0561
indoex

IndoEx

$0.06195
$0.06195
HK$0.4809
0.0561
phemex

Phemex

$0.0620
$0.0620
HK$0.4814
0.0562
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
bitforex

BitForex

$0.0620
$0.0620
HK$0.4812
0.0561
latoken

LATOKEN

$0.06202
$0.06202
HK$0.4815
0.0562
bibox

Bibox

$0.06202
$0.06202
HK$0.4815
0.0562
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06198
$0.06198
HK$0.4812
0.0561
bithumb

Bithumb

$0.06198
$0.06198
HK$0.4812
0.0561
poloniex

Poloniex

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
kraken

Kraken

$0.0620
$0.0620
HK$0.4812
0.0561
p2b

P2B

$0.062
$0.062
HK$0.4813
0.0561
dydx

dYdX

$0.06195
$0.06195
HK$0.4809
0.0561
citex

CITEX

$0.06204
$0.06204
HK$0.4816
0.0562
bitmex

BitMEX

$0.06195
$0.06195
HK$0.4809
0.0561
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06197
$0.06197
HK$0.4811
0.0561
stormgain

StormGain

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561
coinsbit

Coinsbit

$0.06198
$0.06198
HK$0.4812
0.0561
tidex

Tidex

$0.06202
$0.06202
HK$0.4815
0.0562
bitfinex

Bitfinex

$0.06204
$0.06204
HK$0.4816
0.0562
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06196
$0.06196
HK$0.4810
0.0561

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-10 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WOO sang USD là 1 WOO tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.06195 Wootrade. Vốn hóa thị trường là $110.53m. Trong tuần qua, Wootrade đã giảm -16.75%, đạt mức cao nhất là $0.0744 và mức thấp là $0.0577. Trong tháng qua, Wootrade đã giảm -26.45%, đạt mức cao nhất là $0.0951 và mức thấp là $0.0577. Trong năm qua, Wootrade đã giảm -79.30%, với mức cao nhất là $0.3649 và thấp nhất là $0.0577. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WOO đã được giao dịch trên 367 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.