Wootrade Giá

Giá Wootrade của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
binance

Binance

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
okx

OKX

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
bybit

Bybit

$0.23804
$0.23804
HK$1.8533
0.2261
digifinex

DigiFinex

$0.23796
$0.23796
HK$1.8527
0.2260
bitrue

Bitrue

$0.23796
$0.23796
HK$1.8527
0.2260
bingx

BingX

$0.23798
$0.23798
HK$1.8529
0.2261
bitget

Bitget

$0.2380
$0.2380
HK$1.8528
0.2261
deepcoin

Deepcoin

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.23799
$0.23799
HK$1.8530
0.2261
bitmart

BitMart

$0.23801
$0.23801
HK$1.8531
0.2261
cointiger

CoinTiger

$0.2380
$0.2380
HK$1.8528
0.2261
whitebit

WhiteBIT

$0.23805
$0.23805
HK$1.8534
0.2261
lbank

LBank

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
btse

BTSE

$0.23801
$0.23801
HK$1.8531
0.2261
gate-io

Gate.io

$0.2380
$0.2380
HK$1.8528
0.2261
htx

HTX

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
xt

XT.COM

$0.23803
$0.23803
HK$1.8533
0.2261
upbit

Upbit

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
kucoin

KuCoin

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
mexc

MEXC

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
indoex

IndoEx

$0.23799
$0.23799
HK$1.8530
0.2261
phemex

Phemex

$0.23801
$0.23801
HK$1.8531
0.2261
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.23798
$0.23798
HK$1.8529
0.2261
bitforex

BitForex

$0.23805
$0.23805
HK$1.8534
0.2261
latoken

LATOKEN

$0.23804
$0.23804
HK$1.8533
0.2261
bibox

Bibox

$0.23796
$0.23796
HK$1.8527
0.2260
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.23803
$0.23803
HK$1.8533
0.2261
bithumb

Bithumb

$0.23798
$0.23798
HK$1.8529
0.2261
poloniex

Poloniex

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
kraken

Kraken

$0.23801
$0.23801
HK$1.8531
0.2261
p2b

P2B

$0.23799
$0.23799
HK$1.8530
0.2261
dydx

dYdX

$0.23799
$0.23799
HK$1.8530
0.2261
citex

CITEX

$0.23805
$0.23805
HK$1.8534
0.2261
bitmex

BitMEX

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
stormgain

StormGain

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
coinsbit

Coinsbit

$0.23805
$0.23805
HK$1.8534
0.2261
tidex

Tidex

$0.2380
$0.2380
HK$1.8528
0.2261
bitfinex

Bitfinex

$0.23802
$0.23802
HK$1.8532
0.2261
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2380
$0.2380
HK$1.8530
0.2261

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WOO sang USD là 1 WOO tương đương với $0.00008 và mỗi USD có giá trị là 0.23796 Wootrade. Vốn hóa thị trường là $452.682m. Trong tuần qua, Wootrade đã tăng 22.77%, với mức cao nhất là $0.2456 và mức thấp nhất là $0.1938. Trong tháng qua, Wootrade đã tăng 26.84%, với mức giá cao nhất là $0.2456 và thấp nhất là $0.1567. Trong năm qua, Wootrade đã tăng thêm -7.08%, với mức cao nhất là $0.6392 và mức thấp nhất là $0.1326. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WOO đã được giao dịch trên 350 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.