Wootrade Giá

Giá Wootrade của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.05033
$0.05033
HK$0.3916
0.0435
binance

Binance

$0.0503
$0.0503
HK$0.3910
0.0434
okx

OKX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3912
0.0435
bybit

Bybit

$0.0503
$0.0503
HK$0.3913
0.0435
digifinex

DigiFinex

$0.05033
$0.05033
HK$0.3916
0.0435
bitrue

Bitrue

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
bingx

BingX

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
bitget

Bitget

$0.0503
$0.0503
HK$0.3915
0.0435
deepcoin

Deepcoin

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.05027
$0.05027
HK$0.3911
0.0434
bitmart

BitMart

$0.0503
$0.0503
HK$0.3910
0.0434
cointiger

CoinTiger

$0.05033
$0.05033
HK$0.3916
0.0435
whitebit

WhiteBIT

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
lbank

LBank

$0.0503
$0.0503
HK$0.3910
0.0434
btse

BTSE

$0.05025
$0.05025
HK$0.3909
0.0434
gate-io

Gate.io

$0.0503
$0.0503
HK$0.3915
0.0435
htx

HTX

$0.05031
$0.05031
HK$0.3914
0.0435
xt

XT.COM

$0.05031
$0.05031
HK$0.3914
0.0435
upbit

Upbit

$0.05033
$0.05033
HK$0.3916
0.0435
kucoin

KuCoin

$0.05031
$0.05031
HK$0.3914
0.0435
mexc

MEXC

$0.05027
$0.05027
HK$0.3911
0.0434
indoex

IndoEx

$0.05025
$0.05025
HK$0.3909
0.0434
phemex

Phemex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3915
0.0435
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.05034
$0.05034
HK$0.3916
0.0435
bitforex

BitForex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3913
0.0435
latoken

LATOKEN

$0.05033
$0.05033
HK$0.3916
0.0435
bibox

Bibox

$0.0503
$0.0503
HK$0.3912
0.0435
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0503
$0.0503
HK$0.3910
0.0434
bithumb

Bithumb

$0.05027
$0.05027
HK$0.3911
0.0434
poloniex

Poloniex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3915
0.0435
kraken

Kraken

$0.0503
$0.0503
HK$0.3913
0.0435
p2b

P2B

$0.05027
$0.05027
HK$0.3911
0.0434
dydx

dYdX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3912
0.0435
citex

CITEX

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
bitmex

BitMEX

$0.05029
$0.05029
HK$0.3913
0.0435
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0503
$0.0503
HK$0.3913
0.0435
stormgain

StormGain

$0.0503
$0.0503
HK$0.3912
0.0435
coinsbit

Coinsbit

$0.05031
$0.05031
HK$0.3914
0.0435
tidex

Tidex

$0.05025
$0.05025
HK$0.3909
0.0434
bitfinex

Bitfinex

$0.05025
$0.05025
HK$0.3909
0.0434
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0503
$0.0503
HK$0.3910
0.0434

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WOO sang USD là 1 WOO tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.05025 Wootrade. Vốn hóa thị trường là $84.01m. Trong tuần qua, Wootrade đã giảm -31.40%, đạt mức cao nhất là $0.0732 và mức thấp là $0.0441. Trong tháng qua, Wootrade đã giảm -31.61%, đạt mức cao nhất là $0.0739 và mức thấp là $0.0441. Trong năm qua, Wootrade đã giảm -70.27%, với mức cao nhất là $0.3614 và thấp nhất là $0.0441. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WOO đã được giao dịch trên 388 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.