Velo Giá

Giá Velo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VELO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
binance

Binance

$0.010965
$0.010965
HK$0.0853
0.0095
okx

OKX

$0.010961
$0.010961
HK$0.0853
0.0095
bybit

Bybit

$0.010966
$0.010966
HK$0.0853
0.0095
digifinex

DigiFinex

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
bitrue

Bitrue

$0.010961
$0.010961
HK$0.0853
0.0095
bingx

BingX

$0.01096
$0.01096
HK$0.0853
0.0095
bitget

Bitget

$0.010967
$0.010967
HK$0.0853
0.0095
deepcoin

Deepcoin

$0.010966
$0.010966
HK$0.0853
0.0095
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
bitmart

BitMart

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
cointiger

CoinTiger

$0.010968
$0.010968
HK$0.0853
0.0095
whitebit

WhiteBIT

$0.010962
$0.010962
HK$0.0853
0.0095
lbank

LBank

$0.010959
$0.010959
HK$0.0853
0.0095
btse

BTSE

$0.010963
$0.010963
HK$0.0853
0.0095
gate-io

Gate.io

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
htx

HTX

$0.010965
$0.010965
HK$0.0853
0.0095
xt

XT.COM

$0.010968
$0.010968
HK$0.0853
0.0095
upbit

Upbit

$0.010961
$0.010961
HK$0.0853
0.0095
kucoin

KuCoin

$0.010962
$0.010962
HK$0.0853
0.0095
mexc

MEXC

$0.010965
$0.010965
HK$0.0853
0.0095
indoex

IndoEx

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
phemex

Phemex

$0.010962
$0.010962
HK$0.0853
0.0095
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010961
$0.010961
HK$0.0853
0.0095
bitforex

BitForex

$0.010959
$0.010959
HK$0.0853
0.0095
latoken

LATOKEN

$0.01096
$0.01096
HK$0.0853
0.0095
bibox

Bibox

$0.010966
$0.010966
HK$0.0853
0.0095
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010963
$0.010963
HK$0.0853
0.0095
bithumb

Bithumb

$0.010967
$0.010967
HK$0.0853
0.0095
poloniex

Poloniex

$0.010962
$0.010962
HK$0.0853
0.0095
kraken

Kraken

$0.010966
$0.010966
HK$0.0853
0.0095
p2b

P2B

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
dydx

dYdX

$0.010966
$0.010966
HK$0.0853
0.0095
citex

CITEX

$0.010967
$0.010967
HK$0.0853
0.0095
bitmex

BitMEX

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010959
$0.010959
HK$0.0853
0.0095
stormgain

StormGain

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095
coinsbit

Coinsbit

$0.010968
$0.010968
HK$0.0853
0.0095
tidex

Tidex

$0.010959
$0.010959
HK$0.0853
0.0095
bitfinex

Bitfinex

$0.010968
$0.010968
HK$0.0853
0.0095
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010964
$0.010964
HK$0.0853
0.0095

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VELO sang USD là 1 VELO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010959 Velo. Vốn hóa thị trường là $176.03m. Trong tuần qua, Velo đã giảm -19.26%, đạt mức cao nhất là $0.0136 và mức thấp là $0.0100. Trong tháng qua, Velo đã giảm -31.23%, đạt mức cao nhất là $0.0159 và mức thấp là $0.0100. Trong năm qua, Velo đã giảm -21.58%, với mức cao nhất là $0.0380 và thấp nhất là $0.0099. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VELO đã được giao dịch trên 141 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.