WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
binance

Binance

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
okx

OKX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bybit

Bybit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
digifinex

DigiFinex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitrue

Bitrue

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bingx

BingX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitget

Bitget

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
deepcoin

Deepcoin

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitmart

BitMart

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
cointiger

CoinTiger

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
whitebit

WhiteBIT

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
lbank

LBank

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
btse

BTSE

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
gate-io

Gate.io

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
htx

HTX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
xt

XT.COM

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
upbit

Upbit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
kucoin

KuCoin

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
mexc

MEXC

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
indoex

IndoEx

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
phemex

Phemex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitforex

BitForex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
latoken

LATOKEN

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bibox

Bibox

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bithumb

Bithumb

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
poloniex

Poloniex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
kraken

Kraken

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
p2b

P2B

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
dydx

dYdX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
citex

CITEX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitmex

BitMEX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
stormgain

StormGain

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
coinsbit

Coinsbit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
tidex

Tidex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
bitfinex

Bitfinex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002606

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002747 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $2,919. Trong tuần qua, WorkQuest đã tăng 83.01%, với mức cao nhất là $0.00003005 và mức thấp nhất là $0.00001501. Trong tháng qua, WorkQuest đã tăng -42.75%, với mức giá cao nhất là $0.00005230 và thấp nhất là $0.00001501. Trong năm qua, WorkQuest đã tăng thêm -91.90%, với mức cao nhất là $0.0019 và mức thấp nhất là $0.00001501. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.