WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
binance

Binance

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
okx

OKX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bybit

Bybit

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
digifinex

DigiFinex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitrue

Bitrue

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bingx

BingX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitget

Bitget

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
deepcoin

Deepcoin

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitmart

BitMart

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
cointiger

CoinTiger

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
whitebit

WhiteBIT

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
lbank

LBank

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
btse

BTSE

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
gate-io

Gate.io

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
htx

HTX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
xt

XT.COM

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
upbit

Upbit

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
kucoin

KuCoin

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
mexc

MEXC

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
indoex

IndoEx

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
phemex

Phemex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitforex

BitForex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
latoken

LATOKEN

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bibox

Bibox

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bithumb

Bithumb

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
poloniex

Poloniex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
kraken

Kraken

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
p2b

P2B

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
dydx

dYdX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
citex

CITEX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitmex

BitMEX

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
stormgain

StormGain

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
coinsbit

Coinsbit

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
tidex

Tidex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
bitfinex

Bitfinex

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002762
$0.00002762
HK$0.0002
0.00002389

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002762 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $150,917. Trong tuần qua, WorkQuest đã tăng 72.69%, với mức cao nhất là $0.00002622 và mức thấp nhất là $0.00001599. Trong tháng qua, WorkQuest đã tăng 72.67%, với mức giá cao nhất là $0.00002622 và thấp nhất là $0.00001409. Trong năm qua, WorkQuest đã tăng thêm -50.66%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00000859. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.