WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
binance

Binance

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
okx

OKX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bybit

Bybit

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
digifinex

DigiFinex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitrue

Bitrue

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bingx

BingX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitget

Bitget

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
deepcoin

Deepcoin

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitmart

BitMart

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
cointiger

CoinTiger

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
whitebit

WhiteBIT

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
lbank

LBank

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
btse

BTSE

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
gate-io

Gate.io

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
htx

HTX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
xt

XT.COM

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
upbit

Upbit

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
kucoin

KuCoin

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
mexc

MEXC

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
indoex

IndoEx

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
phemex

Phemex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitforex

BitForex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
latoken

LATOKEN

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bibox

Bibox

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bithumb

Bithumb

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
poloniex

Poloniex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
kraken

Kraken

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
p2b

P2B

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
dydx

dYdX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
citex

CITEX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitmex

BitMEX

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
stormgain

StormGain

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
coinsbit

Coinsbit

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
tidex

Tidex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
bitfinex

Bitfinex

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002234
$0.00002234
HK$0.0002
0.00001983

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002234 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $128,585. Trong tuần qua, WorkQuest đã giảm -21.52%, đạt mức cao nhất là $0.00002887 và mức thấp là $0.00002234. Trong tháng qua, WorkQuest đã giảm -30.42%, đạt mức cao nhất là $0.00003980 và mức thấp là $0.00002234. Trong năm qua, WorkQuest đã giảm -91.29%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00000859. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.