WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
binance

Binance

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
okx

OKX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bybit

Bybit

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
digifinex

DigiFinex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitrue

Bitrue

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bingx

BingX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitget

Bitget

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
deepcoin

Deepcoin

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitmart

BitMart

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
cointiger

CoinTiger

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
whitebit

WhiteBIT

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
lbank

LBank

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
btse

BTSE

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
gate-io

Gate.io

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
htx

HTX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
xt

XT.COM

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
upbit

Upbit

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
kucoin

KuCoin

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
mexc

MEXC

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
indoex

IndoEx

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
phemex

Phemex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitforex

BitForex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
latoken

LATOKEN

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bibox

Bibox

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bithumb

Bithumb

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
poloniex

Poloniex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
kraken

Kraken

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
p2b

P2B

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
dydx

dYdX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
citex

CITEX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitmex

BitMEX

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
stormgain

StormGain

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
coinsbit

Coinsbit

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
tidex

Tidex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
bitfinex

Bitfinex

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001541
$0.00001541
HK$0.0001
0.00001322

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001541 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $88,686. Trong tuần qua, WorkQuest đã giảm -0.47%, đạt mức cao nhất là $0.00001549 và mức thấp là $0.00001512. Trong tháng qua, WorkQuest đã giảm 21.77%, đạt mức cao nhất là $0.00001549 và mức thấp là $0.00001069. Trong năm qua, WorkQuest đã giảm -91.46%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00000859. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.