Goldfinch Giá

Giá Goldfinch của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
binance

Binance

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
okx

OKX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bybit

Bybit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
digifinex

DigiFinex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitrue

Bitrue

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bingx

BingX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitget

Bitget

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
deepcoin

Deepcoin

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitmart

BitMart

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
cointiger

CoinTiger

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
whitebit

WhiteBIT

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
lbank

LBank

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
btse

BTSE

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
gate-io

Gate.io

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
htx

HTX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
xt

XT.COM

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
upbit

Upbit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
kucoin

KuCoin

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
mexc

MEXC

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
indoex

IndoEx

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
phemex

Phemex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitforex

BitForex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
latoken

LATOKEN

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bibox

Bibox

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bithumb

Bithumb

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
poloniex

Poloniex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
kraken

Kraken

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
p2b

P2B

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
dydx

dYdX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
citex

CITEX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitmex

BitMEX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
stormgain

StormGain

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
coinsbit

Coinsbit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
tidex

Tidex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
bitfinex

Bitfinex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5134

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GFI sang USD là 1 GFI tương đương với $0.00053 và mỗi USD có giá trị là 1.5959 Goldfinch. Vốn hóa thị trường là $46.495m. Trong tuần qua, Goldfinch đã tăng 0.85%, với mức cao nhất là $2.1462 và mức thấp nhất là $1.4420. Trong tháng qua, Goldfinch đã tăng -22.38%, với mức giá cao nhất là $2.1462 và thấp nhất là $1.1450. Trong năm qua, Goldfinch đã tăng thêm 182.11%, với mức cao nhất là $4.3631 và mức thấp nhất là $0.5657. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GFI đã được giao dịch trên 38 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.