Life Crypto Giá

Giá Life Crypto của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LIFE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
binance

Binance

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
okx

OKX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bybit

Bybit

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
digifinex

DigiFinex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitrue

Bitrue

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bingx

BingX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitget

Bitget

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
deepcoin

Deepcoin

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitmart

BitMart

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
cointiger

CoinTiger

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
whitebit

WhiteBIT

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
lbank

LBank

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
btse

BTSE

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
gate-io

Gate.io

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
htx

HTX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
xt

XT.COM

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
upbit

Upbit

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
kucoin

KuCoin

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
mexc

MEXC

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
indoex

IndoEx

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
phemex

Phemex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitforex

BitForex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
latoken

LATOKEN

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bibox

Bibox

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bithumb

Bithumb

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
poloniex

Poloniex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
kraken

Kraken

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
p2b

P2B

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
dydx

dYdX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
citex

CITEX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitmex

BitMEX

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
stormgain

StormGain

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
coinsbit

Coinsbit

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
tidex

Tidex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
bitfinex

Bitfinex

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006432
$0.00006432
HK$0.0005
0.00006106

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LIFE sang USD là 1 LIFE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006432 Life Crypto. Vốn hóa thị trường là $169,236. Trong tuần qua, Life Crypto đã tăng -1.55%, với mức cao nhất là $0.00006539 và mức thấp nhất là $0.00006432. Trong tháng qua, Life Crypto đã tăng 0.95%, với mức giá cao nhất là $0.00007143 và thấp nhất là $0.00006055. Trong năm qua, Life Crypto đã tăng thêm -50.42%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00005170. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LIFE đã được giao dịch trên 29 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.