CorgiCoin Giá

Giá CorgiCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CORGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
binance

Binance

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
okx

OKX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bybit

Bybit

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
digifinex

DigiFinex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitrue

Bitrue

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bingx

BingX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitget

Bitget

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
deepcoin

Deepcoin

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitmart

BitMart

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
cointiger

CoinTiger

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
whitebit

WhiteBIT

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
lbank

LBank

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
btse

BTSE

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
gate-io

Gate.io

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
htx

HTX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
xt

XT.COM

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
upbit

Upbit

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
kucoin

KuCoin

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
mexc

MEXC

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
indoex

IndoEx

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
phemex

Phemex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitforex

BitForex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
latoken

LATOKEN

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bibox

Bibox

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bithumb

Bithumb

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
poloniex

Poloniex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
kraken

Kraken

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
p2b

P2B

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
dydx

dYdX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
citex

CITEX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitmex

BitMEX

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
stormgain

StormGain

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
coinsbit

Coinsbit

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
tidex

Tidex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
bitfinex

Bitfinex

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001599
$0.00001599
HK$0.0001
0.00001369

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORGI sang USD là 1 CORGI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001599 CorgiCoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, CorgiCoin đã giảm -0.40%, đạt mức cao nhất là $0.00001605 và mức thấp là $0.00001590. Trong tháng qua, CorgiCoin đã giảm -6.44%, đạt mức cao nhất là $0.00001724 và mức thấp là $0.00001554. Trong năm qua, CorgiCoin đã giảm -53.55%, với mức cao nhất là $0.00004278 và thấp nhất là $0.00001413. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CORGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.