CorgiCoin Giá

Giá CorgiCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CORGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
binance

Binance

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
okx

OKX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bybit

Bybit

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
digifinex

DigiFinex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitrue

Bitrue

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bingx

BingX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitget

Bitget

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
deepcoin

Deepcoin

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitmart

BitMart

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
cointiger

CoinTiger

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
whitebit

WhiteBIT

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
lbank

LBank

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
btse

BTSE

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
gate-io

Gate.io

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
htx

HTX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
xt

XT.COM

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
upbit

Upbit

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
kucoin

KuCoin

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
mexc

MEXC

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
indoex

IndoEx

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
phemex

Phemex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitforex

BitForex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
latoken

LATOKEN

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bibox

Bibox

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bithumb

Bithumb

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
poloniex

Poloniex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
kraken

Kraken

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
p2b

P2B

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
dydx

dYdX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
citex

CITEX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitmex

BitMEX

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
stormgain

StormGain

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
coinsbit

Coinsbit

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
tidex

Tidex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
bitfinex

Bitfinex

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001466
$0.00001466
HK$0.0001
0.00001249

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORGI sang USD là 1 CORGI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001466 CorgiCoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, CorgiCoin đã tăng 0.82%, với mức cao nhất là $0.00001496 và mức thấp nhất là $0.00001454. Trong tháng qua, CorgiCoin đã tăng -9.35%, với mức giá cao nhất là $0.00001635 và thấp nhất là $0.00001413. Trong năm qua, CorgiCoin đã tăng thêm -51.74%, với mức cao nhất là $0.00003350 và mức thấp nhất là $0.00001413. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CORGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.