CorgiCoin Giá

Giá CorgiCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CORGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
binance

Binance

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
okx

OKX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bybit

Bybit

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
digifinex

DigiFinex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitrue

Bitrue

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bingx

BingX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitget

Bitget

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
deepcoin

Deepcoin

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitmart

BitMart

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
cointiger

CoinTiger

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
whitebit

WhiteBIT

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
lbank

LBank

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
btse

BTSE

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
gate-io

Gate.io

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
htx

HTX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
xt

XT.COM

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
upbit

Upbit

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
kucoin

KuCoin

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
mexc

MEXC

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
indoex

IndoEx

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
phemex

Phemex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitforex

BitForex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
latoken

LATOKEN

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bibox

Bibox

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bithumb

Bithumb

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
poloniex

Poloniex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
kraken

Kraken

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
p2b

P2B

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
dydx

dYdX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
citex

CITEX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitmex

BitMEX

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
stormgain

StormGain

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
coinsbit

Coinsbit

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
tidex

Tidex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
bitfinex

Bitfinex

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001992
$0.00001992
HK$0.0002
0.00001709

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORGI sang USD là 1 CORGI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001992 CorgiCoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, CorgiCoin đã tăng 5.35%, với mức cao nhất là $0.00001992 và mức thấp nhất là $0.00001891. Trong tháng qua, CorgiCoin đã tăng -2.96%, với mức giá cao nhất là $0.00002702 và thấp nhất là $0.00001889. Trong năm qua, CorgiCoin đã tăng thêm -17.61%, với mức cao nhất là $0.00003521 và mức thấp nhất là $0.00001413. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CORGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.