CorgiCoin Giá

Giá CorgiCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CORGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
binance

Binance

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
okx

OKX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bybit

Bybit

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
digifinex

DigiFinex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitrue

Bitrue

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bingx

BingX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitget

Bitget

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
deepcoin

Deepcoin

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitmart

BitMart

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
cointiger

CoinTiger

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
whitebit

WhiteBIT

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
lbank

LBank

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
btse

BTSE

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
gate-io

Gate.io

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
htx

HTX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
xt

XT.COM

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
upbit

Upbit

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
kucoin

KuCoin

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
mexc

MEXC

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
indoex

IndoEx

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
phemex

Phemex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitforex

BitForex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
latoken

LATOKEN

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bibox

Bibox

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bithumb

Bithumb

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
poloniex

Poloniex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
kraken

Kraken

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
p2b

P2B

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
dydx

dYdX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
citex

CITEX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitmex

BitMEX

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
stormgain

StormGain

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
coinsbit

Coinsbit

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
tidex

Tidex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
bitfinex

Bitfinex

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001834
$0.00001834
HK$0.0001
0.00001613

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORGI sang USD là 1 CORGI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001834 CorgiCoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, CorgiCoin đã tăng 10.43%, với mức cao nhất là $0.00001834 và mức thấp nhất là $0.00001632. Trong tháng qua, CorgiCoin đã tăng 14.65%, với mức giá cao nhất là $0.00001834 và thấp nhất là $0.00001550. Trong năm qua, CorgiCoin đã tăng thêm -75.55%, với mức cao nhất là $0.00008101 và mức thấp nhất là $0.00001413. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CORGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.