MOVEZ Giá

Giá MOVEZ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOVEZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
binance

Binance

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
okx

OKX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bybit

Bybit

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
digifinex

DigiFinex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitrue

Bitrue

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bingx

BingX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitget

Bitget

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
deepcoin

Deepcoin

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitmart

BitMart

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
cointiger

CoinTiger

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
whitebit

WhiteBIT

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
lbank

LBank

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
btse

BTSE

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
gate-io

Gate.io

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
htx

HTX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
xt

XT.COM

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
upbit

Upbit

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
kucoin

KuCoin

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
mexc

MEXC

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
indoex

IndoEx

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
phemex

Phemex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitforex

BitForex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
latoken

LATOKEN

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bibox

Bibox

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bithumb

Bithumb

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
poloniex

Poloniex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
kraken

Kraken

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
p2b

P2B

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
dydx

dYdX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
citex

CITEX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitmex

BitMEX

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
stormgain

StormGain

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
coinsbit

Coinsbit

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
tidex

Tidex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
bitfinex

Bitfinex

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002210
$0.00002210
HK$0.0002
0.00001893

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOVEZ sang USD là 1 MOVEZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002210 MOVEZ. Vốn hóa thị trường là $82,157. Trong tuần qua, MOVEZ đã tăng 23.16%, với mức cao nhất là $0.00002240 và mức thấp nhất là $0.00001672. Trong tháng qua, MOVEZ đã tăng 67.41%, với mức giá cao nhất là $0.00002240 và thấp nhất là $0.00001259. Trong năm qua, MOVEZ đã tăng thêm -59.94%, với mức cao nhất là $0.00006727 và mức thấp nhất là $0.00001107. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MOVEZ đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.