MOVEZ Giá

Giá MOVEZ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOVEZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
binance

Binance

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
okx

OKX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bybit

Bybit

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
digifinex

DigiFinex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitrue

Bitrue

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bingx

BingX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitget

Bitget

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
deepcoin

Deepcoin

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitmart

BitMart

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
cointiger

CoinTiger

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
whitebit

WhiteBIT

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
lbank

LBank

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
btse

BTSE

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
gate-io

Gate.io

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
htx

HTX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
xt

XT.COM

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
upbit

Upbit

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
kucoin

KuCoin

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
mexc

MEXC

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
indoex

IndoEx

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
phemex

Phemex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitforex

BitForex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
latoken

LATOKEN

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bibox

Bibox

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bithumb

Bithumb

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
poloniex

Poloniex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
kraken

Kraken

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
p2b

P2B

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
dydx

dYdX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
citex

CITEX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitmex

BitMEX

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
stormgain

StormGain

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
coinsbit

Coinsbit

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
tidex

Tidex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
bitfinex

Bitfinex

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002003
$0.00002003
HK$0.0002
0.00001731

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOVEZ sang USD là 1 MOVEZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002003 MOVEZ. Vốn hóa thị trường là $74,467. Trong tuần qua, MOVEZ đã tăng 8.61%, với mức cao nhất là $0.00002213 và mức thấp nhất là $0.00001844. Trong tháng qua, MOVEZ đã tăng 14.06%, với mức giá cao nhất là $0.00002213 và thấp nhất là $0.00001658. Trong năm qua, MOVEZ đã tăng thêm -63.59%, với mức cao nhất là $0.00005808 và mức thấp nhất là $0.00001107. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MOVEZ đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.