HistoryDAO Giá

Giá HistoryDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
binance

Binance

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
okx

OKX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bybit

Bybit

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
digifinex

DigiFinex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitrue

Bitrue

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bingx

BingX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitget

Bitget

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
deepcoin

Deepcoin

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitmart

BitMart

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
cointiger

CoinTiger

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
whitebit

WhiteBIT

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
lbank

LBank

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
btse

BTSE

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
gate-io

Gate.io

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
htx

HTX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
xt

XT.COM

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
upbit

Upbit

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
kucoin

KuCoin

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
mexc

MEXC

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
indoex

IndoEx

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
phemex

Phemex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitforex

BitForex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
latoken

LATOKEN

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bibox

Bibox

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bithumb

Bithumb

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
poloniex

Poloniex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
kraken

Kraken

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
p2b

P2B

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
dydx

dYdX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
citex

CITEX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitmex

BitMEX

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
stormgain

StormGain

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
coinsbit

Coinsbit

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
tidex

Tidex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
bitfinex

Bitfinex

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000490
$0.00000490
HK$0.00003835
0.00000436

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAO sang USD là 1 HAO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000490 HistoryDAO. Vốn hóa thị trường là $4,901. Trong tuần qua, HistoryDAO đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00000490 và mức thấp là $0.00000490. Trong tháng qua, HistoryDAO đã giảm -84.19%, đạt mức cao nhất là $0.00003099 và mức thấp là $0.00000490. Trong năm qua, HistoryDAO đã giảm -99.50%, với mức cao nhất là $0.0022 và thấp nhất là $0.00000490. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAO đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.