POND Giá

Giá POND của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010668
$0.010668
HK$0.0834
0.0091
binance

Binance

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
okx

OKX

$0.010668
$0.010668
HK$0.0834
0.0091
bybit

Bybit

$0.010662
$0.010662
HK$0.0833
0.0091
digifinex

DigiFinex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
bitrue

Bitrue

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
bingx

BingX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
bitget

Bitget

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
deepcoin

Deepcoin

$0.01067
$0.01067
HK$0.0834
0.0091
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
bitmart

BitMart

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
cointiger

CoinTiger

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
whitebit

WhiteBIT

$0.01067
$0.01067
HK$0.0834
0.0091
lbank

LBank

$0.010666
$0.010666
HK$0.0834
0.0091
btse

BTSE

$0.010664
$0.010664
HK$0.0834
0.0091
gate-io

Gate.io

$0.010668
$0.010668
HK$0.0834
0.0091
htx

HTX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
xt

XT.COM

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
upbit

Upbit

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
kucoin

KuCoin

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
mexc

MEXC

$0.010664
$0.010664
HK$0.0834
0.0091
indoex

IndoEx

$0.010666
$0.010666
HK$0.0834
0.0091
phemex

Phemex

$0.010669
$0.010669
HK$0.0834
0.0091
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010664
$0.010664
HK$0.0834
0.0091
bitforex

BitForex

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
latoken

LATOKEN

$0.010664
$0.010664
HK$0.0834
0.0091
bibox

Bibox

$0.010663
$0.010663
HK$0.0834
0.0091
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010669
$0.010669
HK$0.0834
0.0091
bithumb

Bithumb

$0.010668
$0.010668
HK$0.0834
0.0091
poloniex

Poloniex

$0.010668
$0.010668
HK$0.0834
0.0091
kraken

Kraken

$0.010666
$0.010666
HK$0.0834
0.0091
p2b

P2B

$0.010661
$0.010661
HK$0.0833
0.0091
dydx

dYdX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
citex

CITEX

$0.010663
$0.010663
HK$0.0834
0.0091
bitmex

BitMEX

$0.01067
$0.01067
HK$0.0834
0.0091
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
stormgain

StormGain

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
coinsbit

Coinsbit

$0.010669
$0.010669
HK$0.0834
0.0091
tidex

Tidex

$0.010669
$0.010669
HK$0.0834
0.0091
bitfinex

Bitfinex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0834
0.0091
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01067
$0.01067
HK$0.0834
0.0091

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POND sang USD là 1 POND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010661 POND. Vốn hóa thị trường là $67.691m. Trong tuần qua, POND đã tăng 30.77%, với mức cao nhất là $0.0083 và mức thấp nhất là $0.0078. Trong tháng qua, POND đã tăng 18.16%, với mức giá cao nhất là $0.0095 và thấp nhất là $0.0076. Trong năm qua, POND đã tăng thêm -16.38%, với mức cao nhất là $0.0272 và mức thấp nhất là $0.0068. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion POND đã được giao dịch trên 117 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.