Linear Finance Giá

Giá Linear Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LINA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004301
$0.004301
HK$0.0335
0.0041
binance

Binance

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
okx

OKX

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
bybit

Bybit

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
digifinex

DigiFinex

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
bitrue

Bitrue

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
bingx

BingX

$0.004303
$0.004303
HK$0.0335
0.0041
bitget

Bitget

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
deepcoin

Deepcoin

$0.004296
$0.004296
HK$0.0334
0.0041
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
bitmart

BitMart

$0.004302
$0.004302
HK$0.0335
0.0041
cointiger

CoinTiger

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
whitebit

WhiteBIT

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
lbank

LBank

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
btse

BTSE

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
gate-io

Gate.io

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
htx

HTX

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
xt

XT.COM

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
upbit

Upbit

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
kucoin

KuCoin

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
mexc

MEXC

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
indoex

IndoEx

$0.004294
$0.004294
HK$0.0334
0.0041
phemex

Phemex

$0.004301
$0.004301
HK$0.0335
0.0041
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
bitforex

BitForex

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
latoken

LATOKEN

$0.004303
$0.004303
HK$0.0335
0.0041
bibox

Bibox

$0.004296
$0.004296
HK$0.0334
0.0041
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
bithumb

Bithumb

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
poloniex

Poloniex

$0.004298
$0.004298
HK$0.0335
0.0041
kraken

Kraken

$0.004296
$0.004296
HK$0.0334
0.0041
p2b

P2B

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
dydx

dYdX

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
citex

CITEX

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
bitmex

BitMEX

$0.004299
$0.004299
HK$0.0335
0.0041
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.004299
$0.004299
HK$0.0335
0.0041
stormgain

StormGain

$0.004299
$0.004299
HK$0.0335
0.0041
coinsbit

Coinsbit

$0.0043
$0.0043
HK$0.0335
0.0041
tidex

Tidex

$0.004295
$0.004295
HK$0.0334
0.0041
bitfinex

Bitfinex

$0.004301
$0.004301
HK$0.0335
0.0041
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.004302
$0.004302
HK$0.0335
0.0041

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LINA sang USD là 1 LINA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004294 Linear Finance. Vốn hóa thị trường là $31.715m. Trong tuần qua, Linear Finance đã tăng 1.45%, với mức cao nhất là $0.0049 và mức thấp nhất là $0.0041. Trong tháng qua, Linear Finance đã tăng 5.58%, với mức giá cao nhất là $0.0049 và thấp nhất là $0.0035. Trong năm qua, Linear Finance đã tăng thêm -65.92%, với mức cao nhất là $0.0144 và mức thấp nhất là $0.0035. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LINA đã được giao dịch trên 200 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.