ForTube Giá

Giá ForTube của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.002722
$0.002722
HK$0.0212
0.0026
binance

Binance

$0.002717
$0.002717
HK$0.0212
0.0026
okx

OKX

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
bybit

Bybit

$0.002722
$0.002722
HK$0.0212
0.0026
digifinex

DigiFinex

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
bitrue

Bitrue

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
bingx

BingX

$0.002719
$0.002719
HK$0.0212
0.0026
bitget

Bitget

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
deepcoin

Deepcoin

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
bitmart

BitMart

$0.002724
$0.002724
HK$0.0212
0.0026
cointiger

CoinTiger

$0.002723
$0.002723
HK$0.0212
0.0026
whitebit

WhiteBIT

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
lbank

LBank

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
btse

BTSE

$0.002723
$0.002723
HK$0.0212
0.0026
gate-io

Gate.io

$0.002724
$0.002724
HK$0.0212
0.0026
htx

HTX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0212
0.0026
xt

XT.COM

$0.002717
$0.002717
HK$0.0212
0.0026
upbit

Upbit

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
kucoin

KuCoin

$0.002719
$0.002719
HK$0.0212
0.0026
mexc

MEXC

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
indoex

IndoEx

$0.002722
$0.002722
HK$0.0212
0.0026
phemex

Phemex

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.002722
$0.002722
HK$0.0212
0.0026
bitforex

BitForex

$0.002721
$0.002721
HK$0.0212
0.0026
latoken

LATOKEN

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
bibox

Bibox

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.002717
$0.002717
HK$0.0212
0.0026
bithumb

Bithumb

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
poloniex

Poloniex

$0.002723
$0.002723
HK$0.0212
0.0026
kraken

Kraken

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
p2b

P2B

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
dydx

dYdX

$0.002716
$0.002716
HK$0.0211
0.0026
citex

CITEX

$0.002715
$0.002715
HK$0.0211
0.0026
bitmex

BitMEX

$0.0027
$0.0027
HK$0.0212
0.0026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
stormgain

StormGain

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026
coinsbit

Coinsbit

$0.0027
$0.0027
HK$0.0212
0.0026
tidex

Tidex

$0.002722
$0.002722
HK$0.0212
0.0026
bitfinex

Bitfinex

$0.002721
$0.002721
HK$0.0212
0.0026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.002718
$0.002718
HK$0.0212
0.0026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FOR sang USD là 1 FOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.002715 ForTube. Vốn hóa thị trường là $2.352m. Trong tuần qua, ForTube đã giảm -30.57%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0030. Trong tháng qua, ForTube đã giảm -11.71%, đạt mức cao nhất là $0.0044 và mức thấp là $0.0030. Trong năm qua, ForTube đã giảm -86.57%, với mức cao nhất là $0.0342 và thấp nhất là $0.0030. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FOR đã được giao dịch trên 68 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.