Genopets Giá

Giá Genopets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
binance

Binance

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
okx

OKX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bybit

Bybit

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
digifinex

DigiFinex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitrue

Bitrue

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bingx

BingX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitget

Bitget

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
deepcoin

Deepcoin

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitmart

BitMart

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
cointiger

CoinTiger

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
whitebit

WhiteBIT

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
lbank

LBank

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
btse

BTSE

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
gate-io

Gate.io

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
htx

HTX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
xt

XT.COM

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
upbit

Upbit

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
kucoin

KuCoin

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
mexc

MEXC

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
indoex

IndoEx

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
phemex

Phemex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitforex

BitForex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
latoken

LATOKEN

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bibox

Bibox

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bithumb

Bithumb

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
poloniex

Poloniex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
kraken

Kraken

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
p2b

P2B

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
dydx

dYdX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
citex

CITEX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitmex

BitMEX

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
stormgain

StormGain

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
coinsbit

Coinsbit

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
tidex

Tidex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
bitfinex

Bitfinex

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0055
$0.0055
HK$0.0426
0.0047

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENE sang USD là 1 GENE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0055 Genopets. Vốn hóa thị trường là $462,940. Trong tuần qua, Genopets đã giảm -23.26%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0055. Trong tháng qua, Genopets đã giảm -61.45%, đạt mức cao nhất là $0.0175 và mức thấp là $0.0055. Trong năm qua, Genopets đã giảm -95.17%, với mức cao nhất là $0.4701 và thấp nhất là $0.0055. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GENE đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.