Genopets Giá

Giá Genopets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
binance

Binance

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
okx

OKX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bybit

Bybit

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
digifinex

DigiFinex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitrue

Bitrue

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bingx

BingX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitget

Bitget

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
deepcoin

Deepcoin

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitmart

BitMart

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
cointiger

CoinTiger

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
whitebit

WhiteBIT

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
lbank

LBank

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
btse

BTSE

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
gate-io

Gate.io

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
htx

HTX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
xt

XT.COM

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
upbit

Upbit

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
kucoin

KuCoin

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
mexc

MEXC

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
indoex

IndoEx

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
phemex

Phemex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitforex

BitForex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
latoken

LATOKEN

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bibox

Bibox

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bithumb

Bithumb

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
poloniex

Poloniex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
kraken

Kraken

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
p2b

P2B

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
dydx

dYdX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
citex

CITEX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitmex

BitMEX

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
stormgain

StormGain

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
coinsbit

Coinsbit

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
tidex

Tidex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
bitfinex

Bitfinex

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0779
$0.0779
HK$0.6063
0.0739

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENE sang USD là 1 GENE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0779 Genopets. Vốn hóa thị trường là $4.817m. Trong tuần qua, Genopets đã tăng 5.81%, với mức cao nhất là $0.0779 và mức thấp nhất là $0.0720. Trong tháng qua, Genopets đã tăng -36.53%, với mức giá cao nhất là $0.1343 và thấp nhất là $0.0689. Trong năm qua, Genopets đã tăng thêm -79.68%, với mức cao nhất là $0.6798 và mức thấp nhất là $0.0689. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GENE đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.