Genopets Giá

Giá Genopets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
binance

Binance

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
okx

OKX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bybit

Bybit

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
digifinex

DigiFinex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitrue

Bitrue

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bingx

BingX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitget

Bitget

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
deepcoin

Deepcoin

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitmart

BitMart

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
cointiger

CoinTiger

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
whitebit

WhiteBIT

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
lbank

LBank

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
btse

BTSE

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
gate-io

Gate.io

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
htx

HTX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
xt

XT.COM

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
upbit

Upbit

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
kucoin

KuCoin

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
mexc

MEXC

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
indoex

IndoEx

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
phemex

Phemex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitforex

BitForex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
latoken

LATOKEN

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bibox

Bibox

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bithumb

Bithumb

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
poloniex

Poloniex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
kraken

Kraken

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
p2b

P2B

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
dydx

dYdX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
citex

CITEX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitmex

BitMEX

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
stormgain

StormGain

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
coinsbit

Coinsbit

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
tidex

Tidex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
bitfinex

Bitfinex

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0424
$0.0424
HK$0.3313
0.0363

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENE sang USD là 1 GENE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0424 Genopets. Vốn hóa thị trường là $3.488m. Trong tuần qua, Genopets đã giảm -4.30%, đạt mức cao nhất là $0.0451 và mức thấp là $0.0424. Trong tháng qua, Genopets đã giảm -11.48%, đạt mức cao nhất là $0.0521 và mức thấp là $0.0423. Trong năm qua, Genopets đã giảm -67.60%, với mức cao nhất là $0.4701 và thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GENE đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.