MARBLEX Giá

Giá MARBLEX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
binance

Binance

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
okx

OKX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bybit

Bybit

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
digifinex

DigiFinex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitrue

Bitrue

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bingx

BingX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitget

Bitget

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
deepcoin

Deepcoin

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitmart

BitMart

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
cointiger

CoinTiger

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
whitebit

WhiteBIT

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
lbank

LBank

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
btse

BTSE

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
gate-io

Gate.io

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
htx

HTX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
xt

XT.COM

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
upbit

Upbit

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
kucoin

KuCoin

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
mexc

MEXC

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
indoex

IndoEx

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
phemex

Phemex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitforex

BitForex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
latoken

LATOKEN

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bibox

Bibox

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bithumb

Bithumb

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
poloniex

Poloniex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
kraken

Kraken

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
p2b

P2B

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
dydx

dYdX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
citex

CITEX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitmex

BitMEX

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
stormgain

StormGain

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
coinsbit

Coinsbit

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
tidex

Tidex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
bitfinex

Bitfinex

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3532
$0.3532
HK$2.7495
0.3352

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBX sang USD là 1 MBX tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.3532 MARBLEX. Vốn hóa thị trường là $61.868m. Trong tuần qua, MARBLEX đã tăng 0.27%, với mức cao nhất là $0.3899 và mức thấp nhất là $0.3514. Trong tháng qua, MARBLEX đã tăng -6.32%, với mức giá cao nhất là $0.4289 và thấp nhất là $0.3341. Trong năm qua, MARBLEX đã tăng thêm -48.64%, với mức cao nhất là $1.2821 và mức thấp nhất là $0.3341. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MBX đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.