SHARBI Giá

Giá SHARBI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SHARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
binance

Binance

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
okx

OKX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bybit

Bybit

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
digifinex

DigiFinex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitrue

Bitrue

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bingx

BingX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitget

Bitget

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
deepcoin

Deepcoin

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitmart

BitMart

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
cointiger

CoinTiger

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
whitebit

WhiteBIT

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
lbank

LBank

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
btse

BTSE

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
gate-io

Gate.io

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
htx

HTX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
xt

XT.COM

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
upbit

Upbit

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
kucoin

KuCoin

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
mexc

MEXC

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
indoex

IndoEx

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
phemex

Phemex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitforex

BitForex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
latoken

LATOKEN

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bibox

Bibox

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bithumb

Bithumb

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
poloniex

Poloniex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
kraken

Kraken

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
p2b

P2B

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
dydx

dYdX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
citex

CITEX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitmex

BitMEX

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
stormgain

StormGain

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
coinsbit

Coinsbit

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
tidex

Tidex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
bitfinex

Bitfinex

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000342
$0.00000342
HK$0.00002683
0.00000290

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHARBI sang USD là 1 SHARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000342 SHARBI. Vốn hóa thị trường là $256,315. Trong tuần qua, SHARBI đã giảm 5.78%, đạt mức cao nhất là $0.00000342 và mức thấp là $0.00000313. Trong tháng qua, SHARBI đã giảm -28.74%, đạt mức cao nhất là $0.00000503 và mức thấp là $0.00000294. Trong năm qua, SHARBI đã giảm -44.39%, với mức cao nhất là $0.00001100 và thấp nhất là $0.00000181. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHARBI đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.