SHARBI Giá

Giá SHARBI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SHARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
binance

Binance

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
okx

OKX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bybit

Bybit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
digifinex

DigiFinex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitrue

Bitrue

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bingx

BingX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitget

Bitget

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
deepcoin

Deepcoin

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitmart

BitMart

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
cointiger

CoinTiger

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
whitebit

WhiteBIT

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
lbank

LBank

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
btse

BTSE

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
gate-io

Gate.io

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
htx

HTX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
xt

XT.COM

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
upbit

Upbit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
kucoin

KuCoin

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
mexc

MEXC

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
indoex

IndoEx

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
phemex

Phemex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitforex

BitForex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
latoken

LATOKEN

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bibox

Bibox

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bithumb

Bithumb

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
poloniex

Poloniex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
kraken

Kraken

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
p2b

P2B

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
dydx

dYdX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
citex

CITEX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitmex

BitMEX

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
stormgain

StormGain

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
coinsbit

Coinsbit

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
tidex

Tidex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
bitfinex

Bitfinex

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000169
$0.00000169
HK$0.00001317
0.00000146

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHARBI sang USD là 1 SHARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000169 SHARBI. Vốn hóa thị trường là $126,985. Trong tuần qua, SHARBI đã giảm -43.94%, đạt mức cao nhất là $0.00000428 và mức thấp là $0.00000151. Trong tháng qua, SHARBI đã giảm -3.63%, đạt mức cao nhất là $0.00000428 và mức thấp là $0.00000149. Trong năm qua, SHARBI đã giảm -71.32%, với mức cao nhất là $0.00001100 và thấp nhất là $0.00000115. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHARBI đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.