SHARBI Giá

Giá SHARBI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SHARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
binance

Binance

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
okx

OKX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bybit

Bybit

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
digifinex

DigiFinex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitrue

Bitrue

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bingx

BingX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitget

Bitget

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
deepcoin

Deepcoin

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitmart

BitMart

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
cointiger

CoinTiger

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
whitebit

WhiteBIT

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
lbank

LBank

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
btse

BTSE

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
gate-io

Gate.io

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
htx

HTX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
xt

XT.COM

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
upbit

Upbit

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
kucoin

KuCoin

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
mexc

MEXC

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
indoex

IndoEx

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
phemex

Phemex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitforex

BitForex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
latoken

LATOKEN

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bibox

Bibox

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bithumb

Bithumb

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
poloniex

Poloniex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
kraken

Kraken

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
p2b

P2B

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
dydx

dYdX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
citex

CITEX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitmex

BitMEX

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
stormgain

StormGain

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
coinsbit

Coinsbit

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
tidex

Tidex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
bitfinex

Bitfinex

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000639
$0.00000639
HK$0.00005003
0.00000569

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHARBI sang USD là 1 SHARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000639 SHARBI. Vốn hóa thị trường là $479,456. Trong tuần qua, SHARBI đã tăng 2.52%, với mức cao nhất là $0.00000639 và mức thấp nhất là $0.00000603. Trong tháng qua, SHARBI đã tăng -13.62%, với mức giá cao nhất là $0.00000740 và thấp nhất là $0.00000570. Trong năm qua, SHARBI đã tăng thêm -52.60%, với mức cao nhất là $0.00001494 và mức thấp nhất là $0.00000181. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHARBI đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.