Floki Inu Giá

Giá Floki Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FLOKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
binance

Binance

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
okx

OKX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bybit

Bybit

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
digifinex

DigiFinex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitrue

Bitrue

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bingx

BingX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitget

Bitget

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
deepcoin

Deepcoin

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitmart

BitMart

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
cointiger

CoinTiger

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
whitebit

WhiteBIT

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
lbank

LBank

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
btse

BTSE

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
gate-io

Gate.io

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
htx

HTX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
xt

XT.COM

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
upbit

Upbit

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
kucoin

KuCoin

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
mexc

MEXC

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
indoex

IndoEx

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
phemex

Phemex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitforex

BitForex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
latoken

LATOKEN

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bibox

Bibox

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bithumb

Bithumb

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
poloniex

Poloniex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
kraken

Kraken

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
p2b

P2B

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
dydx

dYdX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
citex

CITEX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitmex

BitMEX

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
stormgain

StormGain

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
coinsbit

Coinsbit

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
tidex

Tidex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
bitfinex

Bitfinex

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007471
$0.00007471
HK$0.0006
0.00006448

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLOKI sang USD là 1 FLOKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007471 Floki Inu. Vốn hóa thị trường là $712.772m. Trong tuần qua, Floki Inu đã giảm -27.63%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00006968. Trong tháng qua, Floki Inu đã giảm -29.59%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00006968. Trong năm qua, Floki Inu đã giảm -44.70%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00004827. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion FLOKI đã được giao dịch trên 665 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.