Floki Inu Giá

Giá Floki Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FLOKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009159

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLOKI sang USD là 1 FLOKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 Floki Inu. Vốn hóa thị trường là $990.196m. Trong tuần qua, Floki Inu đã giảm -12.22%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00009027. Trong tháng qua, Floki Inu đã giảm 79.85%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00005720. Trong năm qua, Floki Inu đã giảm -46.68%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00004827. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion FLOKI đã được giao dịch trên 637 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.