Floki Inu Giá

Giá Floki Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FLOKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
binance

Binance

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
okx

OKX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bybit

Bybit

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
digifinex

DigiFinex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitrue

Bitrue

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bingx

BingX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitget

Bitget

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
deepcoin

Deepcoin

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitmart

BitMart

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
cointiger

CoinTiger

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
whitebit

WhiteBIT

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
lbank

LBank

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
btse

BTSE

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
gate-io

Gate.io

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
htx

HTX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
xt

XT.COM

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
upbit

Upbit

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
kucoin

KuCoin

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
mexc

MEXC

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
indoex

IndoEx

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
phemex

Phemex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitforex

BitForex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
latoken

LATOKEN

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bibox

Bibox

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bithumb

Bithumb

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
poloniex

Poloniex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
kraken

Kraken

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
p2b

P2B

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
dydx

dYdX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
citex

CITEX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitmex

BitMEX

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
stormgain

StormGain

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
coinsbit

Coinsbit

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
tidex

Tidex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
bitfinex

Bitfinex

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007362
$0.00007362
HK$0.0006
0.00006250

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FLOKI sang USD là 1 FLOKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007362 Floki Inu. Vốn hóa thị trường là $708.48m. Trong tuần qua, Floki Inu đã tăng 2.09%, với mức cao nhất là $0.00007891 và mức thấp nhất là $0.00007102. Trong tháng qua, Floki Inu đã tăng -8.87%, với mức giá cao nhất là $0.00009665 và thấp nhất là $0.00006159. Trong năm qua, Floki Inu đã tăng thêm -48.25%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00004827. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion FLOKI đã được giao dịch trên 647 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.