BABB Giá

Giá BABB của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BAX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
binance

Binance

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
okx

OKX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bybit

Bybit

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
digifinex

DigiFinex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitrue

Bitrue

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bingx

BingX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitget

Bitget

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
deepcoin

Deepcoin

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitmart

BitMart

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
cointiger

CoinTiger

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
whitebit

WhiteBIT

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
lbank

LBank

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
btse

BTSE

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
gate-io

Gate.io

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
htx

HTX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
xt

XT.COM

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
upbit

Upbit

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
kucoin

KuCoin

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
mexc

MEXC

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
indoex

IndoEx

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
phemex

Phemex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitforex

BitForex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
latoken

LATOKEN

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bibox

Bibox

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bithumb

Bithumb

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
poloniex

Poloniex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
kraken

Kraken

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
p2b

P2B

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
dydx

dYdX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
citex

CITEX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitmex

BitMEX

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
stormgain

StormGain

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
coinsbit

Coinsbit

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
tidex

Tidex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
bitfinex

Bitfinex

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001573
$0.00001573
HK$0.0001
0.00001356

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BAX sang USD là 1 BAX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001573 BABB. Vốn hóa thị trường là $1.293m. Trong tuần qua, BABB đã tăng 55.73%, với mức cao nhất là $0.00001708 và mức thấp nhất là $0.00001010. Trong tháng qua, BABB đã tăng 13.51%, với mức giá cao nhất là $0.00001708 và thấp nhất là $0.00000987. Trong năm qua, BABB đã tăng thêm -85.80%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00000987. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BAX đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.