TEMDAO Giá

Giá TEMDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
binance

Binance

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
okx

OKX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bybit

Bybit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
digifinex

DigiFinex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitrue

Bitrue

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bingx

BingX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitget

Bitget

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
deepcoin

Deepcoin

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitmart

BitMart

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
cointiger

CoinTiger

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
whitebit

WhiteBIT

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
lbank

LBank

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
btse

BTSE

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
gate-io

Gate.io

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
htx

HTX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
xt

XT.COM

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
upbit

Upbit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
kucoin

KuCoin

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
mexc

MEXC

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
indoex

IndoEx

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
phemex

Phemex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitforex

BitForex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
latoken

LATOKEN

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bibox

Bibox

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bithumb

Bithumb

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
poloniex

Poloniex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
kraken

Kraken

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
p2b

P2B

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
dydx

dYdX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
citex

CITEX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitmex

BitMEX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
stormgain

StormGain

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
coinsbit

Coinsbit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
tidex

Tidex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
bitfinex

Bitfinex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004765
0.00000581

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TEM sang USD là 1 TEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000612 TEMDAO. Vốn hóa thị trường là $165,898. Trong tuần qua, TEMDAO đã tăng 0.07%, với mức cao nhất là $0.00000612 và mức thấp nhất là $0.00000611. Trong tháng qua, TEMDAO đã tăng 0.20%, với mức giá cao nhất là $0.00000612 và thấp nhất là $0.00000610. Trong năm qua, TEMDAO đã tăng thêm 2958.95%, với mức cao nhất là $0.00000612 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TEM đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.