SmartCash Giá

Giá SmartCash của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SMART sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
binance

Binance

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
okx

OKX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bybit

Bybit

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
digifinex

DigiFinex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitrue

Bitrue

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bingx

BingX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitget

Bitget

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
deepcoin

Deepcoin

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitmart

BitMart

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
cointiger

CoinTiger

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
whitebit

WhiteBIT

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
lbank

LBank

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
btse

BTSE

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
gate-io

Gate.io

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
htx

HTX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
xt

XT.COM

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
upbit

Upbit

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
kucoin

KuCoin

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
mexc

MEXC

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
indoex

IndoEx

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
phemex

Phemex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitforex

BitForex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
latoken

LATOKEN

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bibox

Bibox

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bithumb

Bithumb

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
poloniex

Poloniex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
kraken

Kraken

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
p2b

P2B

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
dydx

dYdX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
citex

CITEX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitmex

BitMEX

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
stormgain

StormGain

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
coinsbit

Coinsbit

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
tidex

Tidex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
bitfinex

Bitfinex

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002779
$0.00002779
HK$0.0002
0.00002395

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SMART sang USD là 1 SMART tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002779 SmartCash. Vốn hóa thị trường là $39,293. Trong tuần qua, SmartCash đã tăng -40.34%, với mức cao nhất là $0.00005342 và mức thấp nhất là $0.00002687. Trong tháng qua, SmartCash đã tăng 7.72%, với mức giá cao nhất là $0.00007339 và thấp nhất là $0.00001355. Trong năm qua, SmartCash đã tăng thêm -58.64%, với mức cao nhất là $0.0019 và mức thấp nhất là $0.00000181. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SMART đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.