SmartCash Giá

Giá SmartCash của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SMART sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
binance

Binance

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
okx

OKX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bybit

Bybit

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
digifinex

DigiFinex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitrue

Bitrue

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bingx

BingX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitget

Bitget

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
deepcoin

Deepcoin

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitmart

BitMart

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
cointiger

CoinTiger

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
whitebit

WhiteBIT

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
lbank

LBank

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
btse

BTSE

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
gate-io

Gate.io

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
htx

HTX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
xt

XT.COM

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
upbit

Upbit

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
kucoin

KuCoin

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
mexc

MEXC

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
indoex

IndoEx

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
phemex

Phemex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitforex

BitForex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
latoken

LATOKEN

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bibox

Bibox

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bithumb

Bithumb

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
poloniex

Poloniex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
kraken

Kraken

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
p2b

P2B

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
dydx

dYdX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
citex

CITEX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitmex

BitMEX

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
stormgain

StormGain

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
coinsbit

Coinsbit

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
tidex

Tidex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
bitfinex

Bitfinex

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002609
$0.00002609
HK$0.0002
0.00002220

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SMART sang USD là 1 SMART tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002609 SmartCash. Vốn hóa thị trường là $36,888. Trong tuần qua, SmartCash đã giảm -31.14%, đạt mức cao nhất là $0.00003789 và mức thấp là $0.00002609. Trong tháng qua, SmartCash đã giảm -1.03%, đạt mức cao nhất là $0.00004632 và mức thấp là $0.00002206. Trong năm qua, SmartCash đã giảm 41.50%, với mức cao nhất là $0.0019 và thấp nhất là $0.00000181. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SMART đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.