Namecoin Giá

Giá Namecoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NMC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
binance

Binance

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
okx

OKX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bybit

Bybit

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
digifinex

DigiFinex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitrue

Bitrue

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bingx

BingX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitget

Bitget

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
deepcoin

Deepcoin

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitmart

BitMart

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
cointiger

CoinTiger

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
whitebit

WhiteBIT

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
lbank

LBank

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
btse

BTSE

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
gate-io

Gate.io

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
htx

HTX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
xt

XT.COM

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
upbit

Upbit

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
kucoin

KuCoin

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
mexc

MEXC

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
indoex

IndoEx

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
phemex

Phemex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitforex

BitForex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
latoken

LATOKEN

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bibox

Bibox

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bithumb

Bithumb

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
poloniex

Poloniex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
kraken

Kraken

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
p2b

P2B

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
dydx

dYdX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
citex

CITEX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitmex

BitMEX

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
stormgain

StormGain

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
coinsbit

Coinsbit

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
tidex

Tidex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
bitfinex

Bitfinex

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9760
$0.9760
HK$7.5774
0.8582

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NMC sang USD là 1 NMC tương đương với $0.00061 và mỗi USD có giá trị là 0.9760 Namecoin. Vốn hóa thị trường là $14.383m. Trong tuần qua, Namecoin đã tăng 9.53%, với mức cao nhất là $1.0197 và mức thấp nhất là $0.8911. Trong tháng qua, Namecoin đã tăng -3.02%, với mức giá cao nhất là $1.0197 và thấp nhất là $0.8644. Trong năm qua, Namecoin đã tăng thêm 119.79%, với mức cao nhất là $1.3457 và mức thấp nhất là $0.3538. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NMC đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.