Hasaki Giá

Giá Hasaki của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
binance

Binance

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
okx

OKX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bybit

Bybit

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
digifinex

DigiFinex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitrue

Bitrue

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bingx

BingX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitget

Bitget

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
deepcoin

Deepcoin

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitmart

BitMart

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
cointiger

CoinTiger

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
whitebit

WhiteBIT

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
lbank

LBank

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
btse

BTSE

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
gate-io

Gate.io

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
htx

HTX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
xt

XT.COM

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
upbit

Upbit

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
kucoin

KuCoin

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
mexc

MEXC

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
indoex

IndoEx

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
phemex

Phemex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitforex

BitForex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
latoken

LATOKEN

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bibox

Bibox

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bithumb

Bithumb

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
poloniex

Poloniex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
kraken

Kraken

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
p2b

P2B

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
dydx

dYdX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
citex

CITEX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitmex

BitMEX

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
stormgain

StormGain

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
coinsbit

Coinsbit

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
tidex

Tidex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
bitfinex

Bitfinex

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000255
$0.00000255
HK$0.00001980
0.00000219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAHA sang USD là 1 HAHA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000255 Hasaki. Vốn hóa thị trường là $262,173. Trong tuần qua, Hasaki đã giảm -2.05%, đạt mức cao nhất là $0.00000262 và mức thấp là $0.00000240. Trong tháng qua, Hasaki đã giảm -27.27%, đạt mức cao nhất là $0.00000350 và mức thấp là $0.00000240. Trong năm qua, Hasaki đã giảm -64.90%, với mức cao nhất là $0.00000751 và thấp nhất là $0.00000218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAHA đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.