Hasaki Giá

Giá Hasaki của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
binance

Binance

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
okx

OKX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bybit

Bybit

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
digifinex

DigiFinex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitrue

Bitrue

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bingx

BingX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitget

Bitget

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
deepcoin

Deepcoin

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitmart

BitMart

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
cointiger

CoinTiger

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
whitebit

WhiteBIT

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
lbank

LBank

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
btse

BTSE

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
gate-io

Gate.io

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
htx

HTX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
xt

XT.COM

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
upbit

Upbit

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
kucoin

KuCoin

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
mexc

MEXC

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
indoex

IndoEx

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
phemex

Phemex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitforex

BitForex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
latoken

LATOKEN

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bibox

Bibox

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bithumb

Bithumb

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
poloniex

Poloniex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
kraken

Kraken

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
p2b

P2B

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
dydx

dYdX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
citex

CITEX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitmex

BitMEX

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
stormgain

StormGain

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
coinsbit

Coinsbit

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
tidex

Tidex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
bitfinex

Bitfinex

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000362
$0.00000362
HK$0.00002831
0.00000321

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAHA sang USD là 1 HAHA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000362 Hasaki. Vốn hóa thị trường là $361,660. Trong tuần qua, Hasaki đã giảm -0.18%, đạt mức cao nhất là $0.00000381 và mức thấp là $0.00000348. Trong tháng qua, Hasaki đã giảm 43.70%, đạt mức cao nhất là $0.00000389 và mức thấp là $0.00000244. Trong năm qua, Hasaki đã giảm -36.10%, với mức cao nhất là $0.00000885 và thấp nhất là $0.00000218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAHA đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.