Hasaki Giá

Giá Hasaki của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
binance

Binance

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
okx

OKX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bybit

Bybit

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
digifinex

DigiFinex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitrue

Bitrue

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bingx

BingX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitget

Bitget

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
deepcoin

Deepcoin

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitmart

BitMart

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
cointiger

CoinTiger

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
whitebit

WhiteBIT

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
lbank

LBank

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
btse

BTSE

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
gate-io

Gate.io

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
htx

HTX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
xt

XT.COM

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
upbit

Upbit

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
kucoin

KuCoin

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
mexc

MEXC

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
indoex

IndoEx

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
phemex

Phemex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitforex

BitForex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
latoken

LATOKEN

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bibox

Bibox

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bithumb

Bithumb

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
poloniex

Poloniex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
kraken

Kraken

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
p2b

P2B

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
dydx

dYdX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
citex

CITEX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitmex

BitMEX

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
stormgain

StormGain

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
coinsbit

Coinsbit

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
tidex

Tidex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
bitfinex

Bitfinex

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000412
$0.00000412
HK$0.00003221
0.00000353

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAHA sang USD là 1 HAHA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000412 Hasaki. Vốn hóa thị trường là $379,763. Trong tuần qua, Hasaki đã giảm 6.79%, đạt mức cao nhất là $0.00000417 và mức thấp là $0.00000380. Trong tháng qua, Hasaki đã giảm 12.34%, đạt mức cao nhất là $0.00000417 và mức thấp là $0.00000325. Trong năm qua, Hasaki đã giảm -20.40%, với mức cao nhất là $0.00000885 và thấp nhất là $0.00000218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAHA đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.