Pegaxy Giá

Giá Pegaxy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PGX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
binance

Binance

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
okx

OKX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bybit

Bybit

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
digifinex

DigiFinex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitrue

Bitrue

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bingx

BingX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitget

Bitget

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
deepcoin

Deepcoin

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitmart

BitMart

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
cointiger

CoinTiger

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
whitebit

WhiteBIT

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
lbank

LBank

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
btse

BTSE

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
gate-io

Gate.io

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
htx

HTX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
xt

XT.COM

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
upbit

Upbit

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
kucoin

KuCoin

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
mexc

MEXC

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
indoex

IndoEx

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
phemex

Phemex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitforex

BitForex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
latoken

LATOKEN

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bibox

Bibox

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bithumb

Bithumb

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
poloniex

Poloniex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
kraken

Kraken

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
p2b

P2B

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
dydx

dYdX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
citex

CITEX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitmex

BitMEX

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
stormgain

StormGain

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
coinsbit

Coinsbit

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
tidex

Tidex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
bitfinex

Bitfinex

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001341
$0.00001341
HK$0.0001
0.00001155

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PGX sang USD là 1 PGX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001341 Pegaxy. Vốn hóa thị trường là $13,406. Trong tuần qua, Pegaxy đã tăng 2.73%, với mức cao nhất là $0.00001341 và mức thấp nhất là $0.00001124. Trong tháng qua, Pegaxy đã tăng -95.23%, với mức giá cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001124. Trong năm qua, Pegaxy đã tăng thêm -99.72%, với mức cao nhất là $0.0053 và mức thấp nhất là $0.00001124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PGX đã được giao dịch trên 44 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.